Ngoại Hạng Anh - 14/01/2025 19:30
SVĐ: London Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 -0.94
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
3.00 3.30 2.35
0.83 10.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 0 0.83
0.86 1.0 0.92
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
0.86 5.0 0.96
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Carlos Soler
31’ -
Aaron Wan-Bissaka
T. Souček
33’ -
44’
Đang cập nhật
T. Castagne
-
51’
Antonee Robinson
Alex Iwobi
-
Đang cập nhật
Lucas Paquetá
53’ -
Mohammed Kudus
Danny Ings
63’ -
65’
Đang cập nhật
S. Lukić
-
Đang cập nhật
T. Souček
66’ -
Danny Ings
Lucas Paquetá
67’ -
68’
Emile Smith Rowe
Adama Traoré
-
Đang cập nhật
Aaron Wan-Bissaka
70’ -
Carlos Soler
A. Irving
72’ -
78’
Antonee Robinson
Alex Iwobi
-
Emerson
Aaron Cresswell
81’ -
85’
H. Wilson
Joshua King
-
90’
Đang cập nhật
Raúl Jiménez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
44%
56%
2
0
9
18
423
522
4
21
3
5
5
0
West Ham United Fulham
West Ham United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Graham Potter
4-2-3-1 Fulham
Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva
14
Mohammed Kudus
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
28
Tomáš Souček
7
Raúl Alonso Jiménez Rodríguez
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
8
Harry Wilson
8
Harry Wilson
18
Andreas Hoelgebaum Pereira
18
Andreas Hoelgebaum Pereira
18
Andreas Hoelgebaum Pereira
17
Alex Iwobi
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohammed Kudus Tiền vệ |
54 | 11 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
28 Tomáš Souček Tiền vệ |
61 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo |
55 | 6 | 7 | 14 | 0 | Tiền đạo |
15 Konstantinos Mavropanos Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
26 Max Kilman Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Fabiański Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Guido Rodríguez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Carlos Soler Barragán Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo |
56 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Alex Iwobi Tiền vệ |
56 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Wilson Tiền vệ |
64 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ |
63 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonee Robinson Hậu vệ |
63 | 2 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernd Leno Thủ môn |
66 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Calvin Bassey Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Saša Lukić Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Joachim Andersen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Andrew Irving Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Wesley Foderingham Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Vladimír Coufal Hậu vệ |
62 | 0 | 7 | 6 | 1 | Hậu vệ |
42 Kaelan Casey Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aaron Cresswell Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 Oliver Scarles Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Lewis Orford Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel William John Ings Tiền đạo |
62 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Harrison Reed Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Jorge Cuenca Barreno Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Issa Diop Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo |
62 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Benda Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tom Cairney Tiền vệ |
64 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua King Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Traoré Diarra Tiền đạo |
42 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
West Ham United
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Fulham
1 : 1
(1-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
0 : 2
(0-1)
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Fulham
5 : 0
(3-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
Fulham
0 : 1
(0-1)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
3 : 1
(1-1)
Fulham
West Ham United
Fulham
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
West Ham United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
Fulham
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chelsea Fulham |
1 2 (1) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
1.00 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Fulham Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20