Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: St. James' Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 -1 1/4 0.96
0.66 2.5 -0.83
- - -
- - -
1.66 3.80 5.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 1.00
-0.93 1.25 0.77
- - -
- - -
2.20 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newcastle United Fulham
Newcastle United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Fulham
Huấn luyện viên:
14
Alexander Isak
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
7
Raúl Alonso Jiménez Rodríguez
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
8
Harry Wilson
8
Harry Wilson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
17
Alex Iwobi
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexander Isak Tiền đạo |
56 | 25 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
62 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
65 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacob Murphy Tiền đạo |
52 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Sven Botman Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo |
58 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Alex Iwobi Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Wilson Tiền vệ |
66 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonee Robinson Hậu vệ |
65 | 2 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernd Leno Thủ môn |
68 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Calvin Bassey Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Saša Lukić Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Joachim Andersen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Sander Berge Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Joseph Willock Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
50 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabian Lukas Schär Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Will Osula Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo |
64 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Benda Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tom Cairney Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua King Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Traoré Diarra Tiền đạo |
44 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Harrison Reed Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ |
65 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Issa Diop Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Newcastle United
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Fulham
3 : 1
(2-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Fulham
0 : 1
(0-0)
Newcastle United
FA Cup Anh
Fulham
0 : 2
(0-1)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
3 : 0
(0-0)
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
1 : 0
(0-0)
Fulham
Newcastle United
Fulham
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Fulham
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fulham Manchester United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18