GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 19:00

SVĐ: Craven Cottage

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.91

0.90 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.40 3.00

0.86 10.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.91

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Craven Cottage

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Alexandre Saraiva da Silva

  • Ngày sinh:

    12-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    166 (T:75, H:36, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruben Filipe Marques Amorim

  • Ngày sinh:

    27-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    222 (T:153, H:33, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fulham Manchester United

Đội hình

Fulham 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva

Fulham VS Manchester United

4-2-3-1 Manchester United

Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim

7

Raúl Alonso Jiménez Rodríguez

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

32

Emile Smith Rowe

8

Harry Wilson

8

Harry Wilson

33

Antonee Robinson

33

Antonee Robinson

33

Antonee Robinson

17

Alex Iwobi

8

Bruno Miguel Borges Fernandes

4

Matthijs de Ligt

4

Matthijs de Ligt

4

Matthijs de Ligt

3

Noussair Mazraoui

3

Noussair Mazraoui

3

Noussair Mazraoui

3

Noussair Mazraoui

11

Joshua Zirkzee

11

Joshua Zirkzee

16

Amad Diallo Traoré

Đội hình xuất phát

Fulham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo

58 11 1 4 1 Tiền đạo

17

Alex Iwobi Tiền vệ

58 8 3 2 0 Tiền vệ

8

Harry Wilson Tiền vệ

66 5 8 9 0 Tiền vệ

33

Antonee Robinson Hậu vệ

65 2 8 8 0 Hậu vệ

32

Emile Smith Rowe Tiền vệ

23 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Timothy Castagne Hậu vệ

63 1 3 3 0 Hậu vệ

1

Bernd Leno Thủ môn

68 1 1 5 0 Thủ môn

3

Calvin Bassey Hậu vệ

60 1 0 8 1 Hậu vệ

20

Saša Lukić Tiền vệ

57 1 0 9 0 Tiền vệ

5

Joachim Andersen Hậu vệ

17 0 0 0 1 Hậu vệ

16

Sander Berge Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Manchester United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo

32 1 3 1 1 Tiền đạo

16

Amad Diallo Traoré Tiền đạo

34 1 1 2 0 Tiền đạo

11

Joshua Zirkzee Tiền đạo

34 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Matthijs de Ligt Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Noussair Mazraoui Tiền vệ

33 0 1 1 0 Tiền vệ

20

José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

24

André Onana Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

5

Harry Maguire Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Leny Yoro Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Kobbie Mainoo Tiền vệ

25 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fulham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Harrison Reed Tiền vệ

59 0 2 8 0 Tiền vệ

18

Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ

65 4 9 8 0 Tiền vệ

31

Issa Diop Hậu vệ

50 2 0 5 1 Hậu vệ

9

Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo

64 11 2 2 0 Tiền đạo

23

Steven Benda Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tom Cairney Tiền vệ

66 3 4 6 0 Tiền vệ

24

Joshua King Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Adama Traoré Diarra Tiền đạo

44 3 5 4 0 Tiền đạo

Manchester United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Tyrell Malacia Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Antony Matheus dos Santos Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lisandro Martínez Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo

32 3 1 1 0 Tiền đạo

43

Toby Collyer Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Altay Bayındır Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

14

Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Rasmus Winther Højlund Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ

33 1 0 1 0 Tiền vệ

Fulham

Manchester United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fulham: 1T - 0H - 4B) (Manchester United: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Manchester United

1 : 0

(0-0)

Fulham

24/02/2024

Ngoại Hạng Anh

Manchester United

1 : 2

(0-0)

Fulham

04/11/2023

Ngoại Hạng Anh

Fulham

0 : 1

(0-0)

Manchester United

28/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Manchester United

2 : 1

(1-1)

Fulham

19/03/2023

FA Cup Anh

Manchester United

3 : 1

(0-0)

Fulham

Phong độ gần nhất

Fulham

Phong độ

Manchester United

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fulham

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Leicester City

Fulham

0 2

(0) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.83 2.5 0.95

T
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

West Ham United

Fulham

3 2

(2) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.95 2.5 0.95

B
T

FA Cup Anh

09/01/2025

Fulham

Watford

4 1

(1) (1)

1.07 -2.0 0.83

0.90 3.25 0.89

T
T

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Fulham

Ipswich Town

2 2

(0) (1)

0.95 -1.0 0.97

1.05 2.75 0.87

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Fulham

AFC Bournemouth

2 2

(1) (0)

0.99 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.82

B
T

Manchester United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Manchester United

Rangers

0 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.98

0.90 3.0 0.87

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Manchester United

Brighton & Hove Albion

1 3

(1) (1)

1.03 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.86

B
T

Ngoại Hạng Anh

16/01/2025

Manchester United

Southampton

3 1

(0) (1)

1.04 -1.75 0.89

0.85 3.0 1.04

T
T

FA Cup Anh

12/01/2025

Arsenal

Manchester United

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 1.08

1.00 2.75 0.88

T
X

Ngoại Hạng Anh

05/01/2025

Liverpool

Manchester United

2 2

(0) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.93 3.25 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất