Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 19:00
SVĐ: Craven Cottage
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 3/4 0.91
0.90 2.5 0.95
- - -
- - -
2.30 3.40 3.00
0.86 10.25 0.90
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fulham Manchester United
Fulham 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco Alexandre Saraiva da Silva
4-2-3-1 Manchester United
Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim
7
Raúl Alonso Jiménez Rodríguez
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
8
Harry Wilson
8
Harry Wilson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
17
Alex Iwobi
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
11
Joshua Zirkzee
11
Joshua Zirkzee
16
Amad Diallo Traoré
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo |
58 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Alex Iwobi Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Wilson Tiền vệ |
66 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonee Robinson Hậu vệ |
65 | 2 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernd Leno Thủ môn |
68 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Calvin Bassey Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Saša Lukić Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Joachim Andersen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Sander Berge Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
32 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Harrison Reed Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ |
65 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Issa Diop Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo |
64 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Benda Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tom Cairney Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua King Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adama Traoré Diarra Tiền đạo |
44 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Toby Collyer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fulham
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
1 : 0
(0-0)
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
1 : 2
(0-0)
Fulham
Ngoại Hạng Anh
Fulham
0 : 1
(0-0)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
2 : 1
(1-1)
Fulham
FA Cup Anh
Manchester United
3 : 1
(0-0)
Fulham
Fulham
Manchester United
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fulham
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Manchester United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Manchester United Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.98 |
0.90 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25