- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Wigan Athletic Fulham
Wigan Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Fulham
Huấn luyện viên:
10
Thelo Aasgaard
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
18
Jonny Smith
18
Jonny Smith
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
28
Dale Taylor
7
Raúl Alonso Jiménez Rodríguez
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
32
Emile Smith Rowe
8
Harry Wilson
8
Harry Wilson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
33
Antonee Robinson
17
Alex Iwobi
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jon Mellish Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Oliver Norburn Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raúl Alonso Jiménez Rodríguez Tiền đạo |
58 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Alex Iwobi Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Harry Wilson Tiền vệ |
66 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonee Robinson Hậu vệ |
65 | 2 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timothy Castagne Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernd Leno Thủ môn |
68 | 1 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Calvin Bassey Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Saša Lukić Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Joachim Andersen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Sander Berge Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Harry McHugh Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Watson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Will Goodwin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joseph Hungbo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 James Carragher Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Silko Thomas Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Fulham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adama Traoré Diarra Tiền đạo |
44 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Kouassi Ryan Sessegnon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Harrison Reed Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Andreas Hoelgebaum Pereira Tiền vệ |
65 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Issa Diop Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo |
64 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Benda Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Tom Cairney Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Joshua King Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Fulham
Wigan Athletic
Fulham
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wigan Athletic
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Wigan Athletic Lincoln City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Peterborough United Wigan Athletic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Wigan Athletic Bristol Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.88 2.25 0.94 |
|||
21/01/2025 |
Wigan Athletic Burton Albion |
1 2 (1) (1) |
0.96 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
T
|
T
|
Fulham
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Newcastle United Fulham |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
26/01/2025 |
Fulham Manchester United |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Leicester City Fulham |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12