GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Wigan Athletic

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Shaun Maloney

Sân vận động: The DW Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Stockport County

Stockport County

0 : 0

0 : 0

Stockport County

Stockport County

0-0

08/02

0-0

08/02

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Fulham

Fulham

0 : 0

0 : 0

Fulham

Fulham

0-0

01/02

0-0

01/02

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Lincoln City

Lincoln City

0 : 0

0 : 0

Lincoln City

Lincoln City

0-0

28/01

0-0

28/01

Peterborough United

Peterborough United

Wigan Athletic

Wigan Athletic

0 : 0

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

0-0

25/01

0-0

25/01

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0 : 0

0 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0-0

0.95 -0.75 0.90

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

21/01

3-3

21/01

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Burton Albion

Burton Albion

1 : 2

1 : 1

Burton Albion

Burton Albion

3-3

0.96 -0.75 0.86

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

18/01

3-3

18/01

Stevenage

Stevenage

Wigan Athletic

Wigan Athletic

1 : 2

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

3-3

0.85 -0.25 1.00

0.87 1.75 0.97

0.87 1.75 0.97

14/01

4-0

14/01

Mansfield Town

Mansfield Town

Wigan Athletic

Wigan Athletic

0 : 2

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

4-0

0.97 +0.25 0.95

0.78 2.0 0.92

0.78 2.0 0.92

04/01

4-2

04/01

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Birmingham City

Birmingham City

0 : 3

0 : 2

Birmingham City

Birmingham City

4-2

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.76

0.98 2.25 0.76

29/12

2-8

29/12

Wrexham

Wrexham

Wigan Athletic

Wigan Athletic

2 : 1

0 : 0

Wigan Athletic

Wigan Athletic

2-8

0.87 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.95

0.89 2.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Thelo Aasgaard Tiền vệ

192 22 9 9 0 23 Tiền vệ

6

Charlie Hughes Hậu vệ

79 6 2 15 1 Hậu vệ

18

Jonny Smith Tiền đạo

58 4 3 1 0 28 Tiền đạo

15

Jason Kerr Hậu vệ

107 4 2 9 0 28 Hậu vệ

20

Callum McManaman Tiền đạo

72 3 3 11 0 34 Tiền đạo

22

Chris Sze Tiền vệ

54 3 1 7 0 22 Tiền vệ

8

Matthew Smith Tiền vệ

56 2 5 8 1 25 Tiền vệ

21

Scott Smith Tiền vệ

95 2 2 13 0 24 Tiền vệ

16

Babajide Adeeko Tiền vệ

81 0 2 11 0 22 Tiền vệ

1

Sam Tickle Thủ môn

112 2 0 6 0 23 Thủ môn