Wigan Athletic
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1932
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
Sân vận động: The DW Stadium
25/01
Wigan Athletic
Bristol Rovers
0 : 0
0 : 0
Bristol Rovers
0.95 -0.75 0.90
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
21/01
Wigan Athletic
Burton Albion
1 : 2
1 : 1
Burton Albion
0.96 -0.75 0.86
0.98 2.25 0.77
0.98 2.25 0.77
18/01
Stevenage
Wigan Athletic
1 : 2
0 : 0
Wigan Athletic
0.85 -0.25 1.00
0.87 1.75 0.97
0.87 1.75 0.97
14/01
Mansfield Town
Wigan Athletic
0 : 2
0 : 0
Wigan Athletic
0.97 +0.25 0.95
0.78 2.0 0.92
0.78 2.0 0.92
04/01
Wigan Athletic
Birmingham City
0 : 3
0 : 2
Birmingham City
0.87 +0.5 0.97
0.98 2.25 0.76
0.98 2.25 0.76
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
192 | 22 | 9 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
6 Charlie Hughes Hậu vệ |
79 | 6 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ | |
18 Jonny Smith Tiền đạo |
58 | 4 | 3 | 1 | 0 | 28 | Tiền đạo |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
107 | 4 | 2 | 9 | 0 | 28 | Hậu vệ |
20 Callum McManaman Tiền đạo |
72 | 3 | 3 | 11 | 0 | 34 | Tiền đạo |
22 Chris Sze Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | 22 | Tiền vệ |
8 Matthew Smith Tiền vệ |
56 | 2 | 5 | 8 | 1 | 25 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
95 | 2 | 2 | 13 | 0 | 24 | Tiền vệ |
16 Babajide Adeeko Tiền vệ |
81 | 0 | 2 | 11 | 0 | 22 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
112 | 2 | 0 | 6 | 0 | 23 | Thủ môn |