GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 14/01/2025 19:45

SVĐ: One Call Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.95

0.78 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.10 3.40

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.59 0 -0.75

0.82 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lee Gregory

    45’
  • 48’

    Jonny Smith

    Thelo Aasgaard

  • 54’

    Jason Kerr

    Thelo Aasgaard

  • Matthew Craig

    Louis Reed

    67’
  • Hiram Boateng

    Keanu Baccus

    68’
  • 74’

    Michael Olakigbe

    James Carragher

  • Baily Cargill

    Frazer Blake-Tracy

    80’
  • Đang cập nhật

    Lucas Akins

    85’
  • 88’

    Jensen Weir

    Harry McHugh

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    One Call Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nigel Clough

  • Ngày sinh:

    19-03-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    237 (T:108, H:59, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shaun Maloney

  • Ngày sinh:

    24-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    135 (T:51, H:36, B:48)

4

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

8

365

Tổng số đường chuyền

264

6

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Mansfield Town Wigan Athletic

Đội hình

Mansfield Town 3-5-2

Huấn luyện viên: Nigel Clough

Mansfield Town VS Wigan Athletic

3-5-2 Wigan Athletic

Huấn luyện viên: Shaun Maloney

19

Lee Gregory

3

Stephen McLaughlin

3

Stephen McLaughlin

3

Stephen McLaughlin

7

Lukas Akins

7

Lukas Akins

7

Lukas Akins

7

Lukas Akins

7

Lukas Akins

16

Stephen Quinn

16

Stephen Quinn

10

Thelo Aasgaard

15

Jason Kerr

15

Jason Kerr

15

Jason Kerr

15

Jason Kerr

18

Jonny Smith

18

Jonny Smith

4

Will Aimson

4

Will Aimson

4

Will Aimson

28

Dale Taylor

Đội hình xuất phát

Mansfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lee Gregory Tiền đạo

18 7 0 1 0 Tiền đạo

44

Hiram Boateng Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

16

Stephen Quinn Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Stephen McLaughlin Tiền vệ

27 0 3 3 0 Tiền vệ

4

Elliott Hewitt Hậu vệ

23 0 2 1 0 Hậu vệ

7

Lukas Akins Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Christy Pym Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

9

Jordan Bowery Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Alfie Kilgour Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Baily Cargill Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

24

Matthew Craig Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Wigan Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Thelo Aasgaard Tiền vệ

28 4 0 1 0 Tiền vệ

28

Dale Taylor Tiền đạo

23 2 2 0 0 Tiền đạo

18

Jonny Smith Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Will Aimson Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Jason Kerr Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Michael Olakigbe Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Scott Smith Tiền vệ

30 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Sam Tickle Thủ môn

32 1 0 3 0 Thủ môn

19

Luke Robinson Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Toby Sibbick Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jensen Weir Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mansfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Aden Flint Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Ben Waine Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

10

George Maris Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Frazer Blake-Tracy Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Will Evans Tiền đạo

28 5 0 2 0 Tiền đạo

17

Keanu Baccus Tiền vệ

24 1 2 2 0 Tiền vệ

8

Aaron Lewis Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

13

Scott Flinders Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

25

Louis Samuel Reed Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

Wigan Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Silko Thomas Tiền đạo

25 0 0 3 0 Tiền đạo

23

James Carragher Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Tom Watson Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

30

Jack Reilly Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Harry McHugh Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

42

Will Goodwin Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Maleace Asamoah Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Callum McManaman Tiền vệ

25 1 0 5 0 Tiền vệ

47

Josh Robinson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Mansfield Town

Wigan Athletic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mansfield Town: 1T - 0H - 0B) (Wigan Athletic: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/10/2024

Hạng Hai Anh

Wigan Athletic

1 : 2

(0-1)

Mansfield Town

Phong độ gần nhất

Mansfield Town

Phong độ

Wigan Athletic

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mansfield Town

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Stockport County

Mansfield Town

1 2

(1) (2)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Mansfield Town

Bolton Wanderers

2 1

(2) (1)

0.91 +0 0.90

0.92 2.5 0.92

T
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Reading

Mansfield Town

2 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.75 0.85

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Peterborough United

Mansfield Town

0 3

(0) (3)

0.96 -0.25 0.84

0.80 3.0 0.95

T
H

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Mansfield Town

Rotherham United

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.85

T
X

Wigan Athletic

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Wigan Athletic

Birmingham City

0 3

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.76

B
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Wrexham

Wigan Athletic

2 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.95

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Rotherham United

Wigan Athletic

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Wigan Athletic

Shrewsbury Town

2 2

(1) (0)

0.93 -0.75 0.90

0.89 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Bolton Wanderers

Wigan Athletic

0 2

(0) (1)

0.95 -0.75 0.90

0.85 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất