FA Cup Anh - 14/01/2025 19:45
SVĐ: One Call Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.95
0.78 2.0 0.92
- - -
- - -
2.20 3.10 3.40
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
0.59 0 -0.75
0.82 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.00 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lee Gregory
45’ -
48’
Jonny Smith
Thelo Aasgaard
-
54’
Jason Kerr
Thelo Aasgaard
-
Matthew Craig
Louis Reed
67’ -
Hiram Boateng
Keanu Baccus
68’ -
74’
Michael Olakigbe
James Carragher
-
Baily Cargill
Frazer Blake-Tracy
80’ -
Đang cập nhật
Lucas Akins
85’ -
88’
Jensen Weir
Harry McHugh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
58%
42%
1
4
12
8
365
264
6
6
4
4
2
0
Mansfield Town Wigan Athletic
Mansfield Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Nigel Clough
3-5-2 Wigan Athletic
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
19
Lee Gregory
3
Stephen McLaughlin
3
Stephen McLaughlin
3
Stephen McLaughlin
7
Lukas Akins
7
Lukas Akins
7
Lukas Akins
7
Lukas Akins
7
Lukas Akins
16
Stephen Quinn
16
Stephen Quinn
10
Thelo Aasgaard
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
18
Jonny Smith
18
Jonny Smith
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
28
Dale Taylor
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee Gregory Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Stephen McLaughlin Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Elliott Hewitt Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Lukas Akins Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Christy Pym Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Jordan Bowery Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alfie Kilgour Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Baily Cargill Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Matthew Craig Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Scott Smith Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jensen Weir Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aden Flint Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ben Waine Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 George Maris Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Frazer Blake-Tracy Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Will Evans Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Keanu Baccus Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aaron Lewis Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Scott Flinders Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Louis Samuel Reed Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Silko Thomas Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 James Carragher Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Watson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Jack Reilly Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Harry McHugh Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Will Goodwin Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Maleace Asamoah Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum McManaman Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Josh Robinson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mansfield Town
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
1 : 2
(0-1)
Mansfield Town
Mansfield Town
Wigan Athletic
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mansfield Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Stockport County Mansfield Town |
1 2 (1) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Mansfield Town Bolton Wanderers |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.90 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Reading Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Peterborough United Mansfield Town |
0 3 (0) (3) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.80 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Mansfield Town Rotherham United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Wigan Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Wigan Athletic Shrewsbury Town |
2 2 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bolton Wanderers Wigan Athletic |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 27