Hạng Hai Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: The DW Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -1 1/4 0.90
0.88 2.25 0.94
- - -
- - -
1.70 3.60 5.00
0.78 9.5 0.90
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.91 1.0 0.84
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wigan Athletic Bristol Rovers
Wigan Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
4-2-3-1 Bristol Rovers
Huấn luyện viên: Inigo Calderon
10
Thelo Aasgaard
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
18
Jonny Smith
18
Jonny Smith
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
28
Dale Taylor
7
Scott Sinclair
24
G. O'Donkor
24
G. O'Donkor
24
G. O'Donkor
24
G. O'Donkor
11
Luke Thomas
11
Luke Thomas
8
Grant Ward
8
Grant Ward
8
Grant Ward
19
Isaac Hutchinson
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jon Mellish Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Oliver Norburn Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Sinclair Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Thomas Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Grant Ward Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 G. O'Donkor Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 James Wilson Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lino Sousa Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Joshua Griffiths Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Taylor Moore Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Conner Taylor Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Romaine Theodore Sawyers Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tom Watson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Will Goodwin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joseph Hungbo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 James Carragher Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Silko Thomas Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Harry McHugh Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Matthew Hall Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 S. Forde Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Ruel Sotiriou Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Joel Senior Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Chris Martin Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Clinton Mola Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Jamie Lindsay Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
0 : 4
(0-2)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
2 : 0
(1-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
4 : 1
(2-1)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
1 : 2
(0-0)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
0 : 0
(0-0)
Bristol Rovers
Wigan Athletic
Bristol Rovers
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wigan Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Wigan Athletic Burton Albion |
1 2 (1) (1) |
0.96 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Bristol Rovers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bristol Rovers Barnsley |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Ipswich Town Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Cambridge United Bristol Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 25