Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The Lamex Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.87 1.75 0.97
- - -
- - -
2.05 3.10 3.90
0.94 9.5 0.87
- - -
- - -
0.56 0 -0.73
0.88 0.75 0.86
- - -
- - -
3.00 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Will Goodwin
-
14’
Đang cập nhật
Scott Smith
-
Đang cập nhật
Carl Piergianni
35’ -
37’
Đang cập nhật
Toby Sibbick
-
46’
Will Goodwin
Dale Taylor
-
Đang cập nhật
Louis Thompson
54’ -
55’
Jensen Weir
Dale Taylor
-
Nathan Thompson
Dan Sweeney
69’ -
Elliott List
Louis Appéré
70’ -
71’
Joseph Hungbo
Jonny Smith
-
73’
Đang cập nhật
Jensen Weir
-
77’
Jonny Smith
Harry McHugh
-
Dan Sweeney
Daniel Kemp
83’ -
Daniel Phillips
Nick Freeman
87’ -
Louis Thompson
Louis Thompson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
65%
35%
2
3
19
19
415
226
13
8
4
4
1
0
Stevenage Wigan Athletic
Stevenage 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Revell
4-2-3-1 Wigan Athletic
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
17
Elliott List
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
19
Jamie Reid
19
Jamie Reid
5
Carl Piergianni
5
Carl Piergianni
5
Carl Piergianni
23
Louis Thompson
10
Thelo Aasgaard
17
Toby Sibbick
17
Toby Sibbick
17
Toby Sibbick
17
Toby Sibbick
4
Will Aimson
17
Toby Sibbick
17
Toby Sibbick
17
Toby Sibbick
17
Toby Sibbick
4
Will Aimson
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Elliott List Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Reid Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Murphy Mahoney Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luther Wildin Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathan Thompson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Kane Smith Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 James Carragher Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joseph Hungbo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jensen Weir Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Silko Thomas Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Will Goodwin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Appere Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jake Young Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Sweeney Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Freeman Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Dale Taylor Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tom Watson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jon Mellish Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Oliver Norburn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Harry McHugh Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stevenage
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
0 : 0
(0-0)
Stevenage
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
2 : 3
(2-1)
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
1 : 0
(1-0)
Wigan Athletic
Stevenage
Wigan Athletic
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stevenage
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Northampton Town Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Stevenage Wycombe Wanderers |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Wigan Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Wigan Athletic Shrewsbury Town |
2 2 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 22