Hạng Hai Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: The DW Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 1/4 0.86
0.98 2.25 0.77
- - -
- - -
1.66 3.50 5.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.77 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.37 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Owen Dodgson
-
8’
Đang cập nhật
Charlie Webster
-
Đang cập nhật
Scott Smith
28’ -
Dale Taylor
Thelo Aasgaard
31’ -
33’
Đang cập nhật
Jón Daði Böðvarsson
-
Đang cập nhật
Oliver Norburn
45’ -
Michael Olakigbe
Silko Thomas
55’ -
Jonny Smith
Joseph Hungbo
56’ -
59’
Owen Dodgson
Rumarn Burrell
-
Scott Smith
Will Goodwin
64’ -
73’
John Joshua Mckiernan
T. Kalinauskas
-
74’
Rumarn Burrell
Mason Bennett
-
75’
Kgagelo Chauke
Elliot Watt
-
78’
Đang cập nhật
Elliot Watt
-
81’
Jón Daði Böðvarsson
Danilo Orsi-Dadomo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
66%
34%
2
2
10
8
619
311
12
9
4
4
2
1
Wigan Athletic Burton Albion
Wigan Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
4-2-3-1 Burton Albion
Huấn luyện viên: Gary Bowyer
10
Thelo Aasgaard
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
18
Jonny Smith
18
Jonny Smith
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
28
Dale Taylor
6
Ryan Sweeney
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
17
Jack Armer
17
Jack Armer
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jon Mellish Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Oliver Norburn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Armer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Webster Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Maxime Teremoana Crocombe Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Terence Owen Vancooten Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Owen Dodgson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 JJ McKiernan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jón Daði Böðvarsson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Will Goodwin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joseph Hungbo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 James Carragher Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Silko Thomas Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Harry McHugh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Watson Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Billy Bodin Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Harvey Isted Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Danilo Orsi-Dadamo Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Finn Delap Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomas Kalinauskas Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Mason Bennett Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Wigan Athletic
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
1 : 1
(1-0)
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Burton Albion
2 : 1
(0-1)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Burton Albion
0 : 0
(0-0)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
2 : 0
(1-0)
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
1 : 1
(1-1)
Burton Albion
Wigan Athletic
Burton Albion
40% 0% 60%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wigan Athletic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Burton Albion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Crawley Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Burton Albion Northampton Town |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Huddersfield Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.93 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 19