GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Burton Albion

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1950

Huấn luyện viên: Mark Robinson

Sân vận động: Pirelli Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Burton Albion

Burton Albion

0 : 0

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

0-0

06/02

0-0

06/02

Burton Albion

Burton Albion

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

0-0

01/02

0-0

01/02

Barnsley

Barnsley

Burton Albion

Burton Albion

0 : 0

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

0-0

28/01

0-0

28/01

Burton Albion

Burton Albion

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

0-0

25/01

0-0

25/01

Burton Albion

Burton Albion

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

0-0

0.87 +0.5 0.97

0.79 2.25 0.93

0.79 2.25 0.93

21/01

3-3

21/01

Wigan Athletic

Wigan Athletic

Burton Albion

Burton Albion

1 : 2

1 : 1

Burton Albion

Burton Albion

3-3

0.96 -0.75 0.86

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

18/01

3-3

18/01

Crawley Town

Crawley Town

Burton Albion

Burton Albion

1 : 1

0 : 1

Burton Albion

Burton Albion

3-3

0.85 -0.25 1.00

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

11/01

0-0

11/01

Stevenage

Stevenage

Burton Albion

Burton Albion

0 : 0

0 : 0

Burton Albion

Burton Albion

0-0

0.82 -0.75 -0.98

0.97 2.25 0.90

0.97 2.25 0.90

04/01

4-1

04/01

Burton Albion

Burton Albion

Northampton Town

Northampton Town

0 : 1

0 : 0

Northampton Town

Northampton Town

4-1

0.99 +0.25 0.91

0.83 2.25 0.92

0.83 2.25 0.92

01/01

3-11

01/01

Burton Albion

Burton Albion

Peterborough United

Peterborough United

2 : 2

2 : 1

Peterborough United

Peterborough United

3-11

0.95 +0.25 0.90

0.82 2.75 0.93

0.82 2.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

32

Mason Bennett Tiền đạo

65 5 1 10 0 29 Tiền đạo

6

Ryan Sweeney Hậu vệ

80 3 3 11 1 28 Hậu vệ

25

Ciaran Gilligan Tiền vệ

139 1 2 13 0 23 Tiền vệ

1

Maxime Teremoana Crocombe Thủ môn

83 0 1 9 0 32 Thủ môn

2

Udoka Godwin-Malife Hậu vệ

27 1 1 1 0 25 Hậu vệ

37

Jasper Moon Hậu vệ

53 1 0 11 0 25 Hậu vệ

36

Rekeem Harper Tiền vệ

51 0 1 2 0 25 Tiền vệ

35

Jakub Niemczyk Tiền đạo

3 0 0 0 0 21 Tiền đạo

33

Kgagelo Chauke Tiền vệ

37 0 0 2 0 22 Tiền vệ

26

Finn Delap Hậu vệ

13 0 0 1 0 20 Hậu vệ