Burton Albion
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1950
Huấn luyện viên: Mark Robinson
Sân vận động: Pirelli Stadium
25/01
Burton Albion
Rotherham United
0 : 0
0 : 0
Rotherham United
0.87 +0.5 0.97
0.79 2.25 0.93
0.79 2.25 0.93
21/01
Wigan Athletic
Burton Albion
1 : 2
1 : 1
Burton Albion
0.96 -0.75 0.86
0.98 2.25 0.77
0.98 2.25 0.77
18/01
Crawley Town
Burton Albion
1 : 1
0 : 1
Burton Albion
0.85 -0.25 1.00
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
11/01
Stevenage
Burton Albion
0 : 0
0 : 0
Burton Albion
0.82 -0.75 -0.98
0.97 2.25 0.90
0.97 2.25 0.90
04/01
Burton Albion
Northampton Town
0 : 1
0 : 0
Northampton Town
0.99 +0.25 0.91
0.83 2.25 0.92
0.83 2.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
32 Mason Bennett Tiền đạo |
65 | 5 | 1 | 10 | 0 | 29 | Tiền đạo |
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
80 | 3 | 3 | 11 | 1 | 28 | Hậu vệ |
25 Ciaran Gilligan Tiền vệ |
139 | 1 | 2 | 13 | 0 | 23 | Tiền vệ |
1 Maxime Teremoana Crocombe Thủ môn |
83 | 0 | 1 | 9 | 0 | 32 | Thủ môn |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
37 Jasper Moon Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 11 | 0 | 25 | Hậu vệ |
36 Rekeem Harper Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
35 Jakub Niemczyk Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
26 Finn Delap Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 20 | Hậu vệ |