Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The People's Pension Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.10 3.40 3.25
0.87 10 0.87
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.82 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Ryan Sweeney
Rumarn Burrell
-
T. Mullarkey
Ben Radcliffe
46’ -
Đang cập nhật
Ben Radcliffe
50’ -
55’
Đang cập nhật
Owen Dodgson
-
M. Anderson
R. Hepburn-Murphy
61’ -
65’
John Joshua Mckiernan
Charlie Webster
-
J. Kelly
B. Ibrahim
68’ -
Đang cập nhật
B. Ibrahim
70’ -
Đang cập nhật
T. Showunmi
72’ -
Đang cập nhật
D. Conroy
73’ -
78’
Rumarn Burrell
Danilo Orsi-Dadomo
-
Đang cập nhật
Panutche Camará
81’ -
A. Adeyemo
H. Forster
83’ -
Đang cập nhật
C. Barker
86’ -
90’
Đang cập nhật
Terence Vancooten
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
61%
39%
1
3
8
10
512
334
16
5
4
2
1
1
Crawley Town Burton Albion
Crawley Town 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Rob Elliott
3-1-4-2 Burton Albion
Huấn luyện viên: Gary Bowyer
18
Armando Quitirna
19
Jeremy Kelley
19
Jeremy Kelley
19
Jeremy Kelley
22
Ade Adeyemo
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
9
Will Swan
9
Will Swan
6
Ryan Sweeney
7
Tomas Kalinauskas
7
Tomas Kalinauskas
7
Tomas Kalinauskas
7
Tomas Kalinauskas
4
Elliot Watt
4
Elliot Watt
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
32
Mason Bennett
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Armando Quitirna Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ade Adeyemo Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Will Swan Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jeremy Kelley Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Anderson Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Panutche Amadu Pereira Camará Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jojo Wollacott Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Charlie Baker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dion Conroy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tobias Mullarkey Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Tola Showunmi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 Mason Bennett Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomas Kalinauskas Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maxime Teremoana Crocombe Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Terence Owen Vancooten Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Owen Dodgson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 JJ McKiernan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jasper Sheik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Harry Forster Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Ben Radcliffe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Roles Tiền vệ |
32 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Tyreece John-Jules Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Charlie Webster Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Finn Delap Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Danilo Orsi-Dadamo Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Jack Armer Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Billy Bodin Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Harvey Isted Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jón Daði Böðvarsson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crawley Town
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Burton Albion
0 : 0
(0-0)
Crawley Town
Crawley Town
Burton Albion
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crawley Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Barnsley Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
01/01/2025 |
Crawley Town Charlton Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Exeter City Crawley Town |
4 4 (1) (4) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.82 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Leyton Orient Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Crawley Town Birmingham City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Burton Albion
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Burton Albion Northampton Town |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Huddersfield Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.93 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14