Hạng Hai Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Pirelli Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 1/2 0.92
0.79 2.25 0.93
- - -
- - -
3.80 3.50 1.95
0.81 9.5 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.91 1.0 0.84
- - -
- - -
4.50 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Burton Albion Rotherham United
Burton Albion 5-3-2
Huấn luyện viên: Gary Bowyer
5-3-2 Rotherham United
Huấn luyện viên: Steve Evans
6
Ryan Sweeney
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
15
Terence Owen Vancooten
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
17
Jack Armer
17
Jack Armer
12
Mallik Wilks
7
Joe Powell
7
Joe Powell
7
Joe Powell
7
Joe Powell
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
22
Hakeem Odofin
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Armer Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Webster Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Maxime Teremoana Crocombe Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Terence Owen Vancooten Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Owen Dodgson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 JJ McKiernan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jón Daði Böðvarsson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mallik Wilks Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Hakeem Odofin Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Rafferty Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Cameron Humphreys Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Powell Tiền vệ |
33 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece James Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Alexander MacDonald Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Dillon Phillips Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zak Jules Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shaun McWilliams Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andre Green Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tomas Kalinauskas Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Mason Bennett Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Billy Bodin Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Harvey Isted Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Danilo Orsi-Dadamo Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Finn Delap Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Liam Kelly Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonson Clarke-Harris Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cameron Dawson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sean Raggett Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Jack Holmes Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Cohen Bramall Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Burton Albion
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Rotherham United
2 : 2
(1-1)
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Burton Albion
2 : 0
(1-0)
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Rotherham United
3 : 1
(1-1)
Burton Albion
Giao Hữu CLB
Rotherham United
0 : 0
(0-0)
Burton Albion
Burton Albion
Rotherham United
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Burton Albion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Wigan Athletic Burton Albion |
1 2 (1) (1) |
0.96 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Crawley Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Burton Albion Northampton Town |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Rotherham United
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rotherham United Charlton Athletic |
4 2 (3) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chesterfield Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.97 0.0 0.81 |
0.99 2.75 0.77 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Rotherham United Bolton Wanderers |
3 1 (2) (0) |
0.99 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Huddersfield Town Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15