Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Pirelli Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.82 2.75 0.93
- - -
- - -
3.00 3.70 2.15
0.86 10 0.88
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
3.50 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Dylan Williams
Kgagelo Chauke
6’ -
Danilo Orsi-Dadomo
Rumarn Burrell
26’ -
42’
Chris Conn-Clarke
Archie Collins
-
62’
Malik Mothersille
Bradley Ihionvien
-
Charlie Webster
Ben Whitfield
69’ -
Danilo Orsi-Dadomo
Mason Bennett
74’ -
75’
George Nevett
Jack Sparkes
-
Nicholas Akoto
T. Kalinauskas
76’ -
77’
Chris Conn-Clarke
Emmanuel Fernandez
-
Đang cập nhật
Dylan Williams
78’ -
80’
Đang cập nhật
Chris Conn-Clarke
-
Đang cập nhật
T. Kalinauskas
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
38%
62%
4
1
7
6
313
532
6
14
3
6
2
4
Burton Albion Peterborough United
Burton Albion 3-5-2
Huấn luyện viên: Gary Bowyer
3-5-2 Peterborough United
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
9
Danilo Orsi-Dadomo
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
4
Elliot Watt
4
Elliot Watt
7
Malik Mothersille
5
Oscar Wallin
5
Oscar Wallin
5
Oscar Wallin
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
17
Ricky-Jade Jones
37
Emmanuel Fernandez
37
Emmanuel Fernandez
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo |
29 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Armer Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Webster Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Dylan Williams Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Crocombe Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nicholas Akoto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền đạo |
36 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Oscar Wallin Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Chris Conn-Clarke Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Nevett Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Sam Curtis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ben Whitfield Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Billy Bodin Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Kalinauskas Tiền đạo |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Mason Bennett Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Finn Delap Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Harry Isted Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Julian Larsson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
29 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jack Sparkes Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Joel Randall Tiền vệ |
32 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Burton Albion
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
0 : 1
(0-0)
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Burton Albion
1 : 3
(0-0)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
4 : 0
(2-0)
Burton Albion
Hạng Hai Anh
Burton Albion
2 : 5
(1-3)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
1 : 1
(0-0)
Burton Albion
Burton Albion
Peterborough United
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Burton Albion
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Huddersfield Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.93 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Burton Albion Exeter City |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Leyton Orient Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Burton Albion Stevenage |
0 4 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Peterborough United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Peterborough United Mansfield Town |
0 3 (0) (3) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Stockport County Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.84 3.0 1.00 |
H
|
H
|
|
17/12/2024 |
Peterborough United Northampton Town |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.92 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Peterborough United Crawley Town |
4 3 (2) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 22