Hạng Hai Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: STōK Cae Ras
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.89 2.0 0.95
- - -
- - -
1.85 3.30 4.33
0.89 9.5 0.81
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.82 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.62 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Babajide Adeeko
-
Đang cập nhật
Phil Parkinson
28’ -
31’
Babajide Adeeko
Jensen Weir
-
George Dobson
Ryan Barnett
60’ -
Đang cập nhật
Ryan Barnett
61’ -
67’
Jonny Smith
Silko Thomas
-
Ollie Palmer
Steven Fletcher
70’ -
73’
Steven Sessegnon
Joe Hugill
-
77’
Đang cập nhật
Will Aimson
-
79’
Silko Thomas
Joe Hugill
-
85’
Đang cập nhật
Jensen Weir
-
Oliver Rathbone
Mo Faal
87’ -
Ryan Barnett
Sebastian Revan
88’ -
James McClean
Steven Fletcher
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
46%
54%
1
1
6
13
363
414
9
9
3
1
1
2
Wrexham Wigan Athletic
Wrexham 3-5-2
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
3-5-2 Wigan Athletic
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
4
Max Cleworth
9
Ollie Palmer
9
Ollie Palmer
9
Ollie Palmer
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
7
James McClean
7
James McClean
10
Thelo Aasgaard
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
28
Dale Taylor
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
28
Dale Taylor
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Max Cleworth Hậu vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 James McClean Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ollie Palmer Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Lewis Brunt Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
27 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 George Dobson Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Mark Howard Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Steven Sessegnon Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Babajide Adeeko Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Elliot Lee Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sebastian Revan Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mo Faal Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joe Hugill Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 James Carragher Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jensen Weir Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum McManaman Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Watson Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Silko Thomas Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Wrexham
Wigan Athletic
Cúp Liên Đoàn Anh
Wrexham
1 : 0
(0-0)
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wrexham
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Wrexham Blackpool |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Wrexham Cambridge United |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Wrexham Crewe Alexandra |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.85 |
0.83 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Burton Albion Wrexham |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.93 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Wigan Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Wigan Athletic Shrewsbury Town |
2 2 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bolton Wanderers Wigan Athletic |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Chesterfield Wigan Athletic |
3 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Wigan Athletic Leyton Orient |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22