Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: The DW Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.98 2.25 0.76
- - -
- - -
4.33 3.10 1.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.82 0.75 -0.98
- - -
- - -
5.00 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Tomoki Iwata
-
13’
Đang cập nhật
Chris Davies
-
18’
Đang cập nhật
Alfie May
-
30’
Ethan Laird
Alfie May
-
Đang cập nhật
Toby Sibbick
42’ -
44’
Đang cập nhật
Luke Harris
-
59’
Luke Harris
Marc Leonard
-
61’
Ethan Laird
W. Willumsson
-
Michael Olakigbe
Joseph Hungbo
67’ -
72’
Alfie May
Lyndon Dykes
-
73’
Tomoki Iwata
Scott Wright
-
Will Aimson
Kai Payne
77’ -
Đang cập nhật
Jason Kerr
79’ -
Dale Taylor
Joe Hugill
80’ -
90’
Đang cập nhật
Ethan Laird
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
45%
55%
2
4
12
18
420
526
15
7
4
5
3
1
Wigan Athletic Birmingham City
Wigan Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
4-2-3-1 Birmingham City
Huấn luyện viên: Chris Davies
10
Thelo Aasgaard
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
18
Jonny Smith
18
Jonny Smith
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
28
Dale Taylor
9
Alfie May
26
Luke Harris
26
Luke Harris
26
Luke Harris
26
Luke Harris
24
Tomoki Iwata
24
Tomoki Iwata
4
Christoph Klarer
4
Christoph Klarer
4
Christoph Klarer
18
W. Willumsson
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Steven Sessegnon Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jensen Weir Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfie May Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 W. Willumsson Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tomoki Iwata Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Christoph Klarer Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Luke Harris Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alex Cochrane Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Seung-Ho Paik Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ryan Allsop Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ben Davies Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joe Hugill Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 James Carragher Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Watson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Payne Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Joseph Hungbo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Callum McManaman Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ayumu Yokoyama Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marc Leonard Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
11 Scott Wright Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 B. Peacock-Farrell Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lyndon Dykes Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Dion Sanderson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Wigan Athletic
Birmingham City
Hạng Hai Anh
Birmingham City
2 : 1
(1-0)
Wigan Athletic
Hạng Nhất Anh
Wigan Athletic
1 : 1
(0-1)
Birmingham City
Hạng Nhất Anh
Birmingham City
0 : 1
(0-0)
Wigan Athletic
Wigan Athletic
Birmingham City
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wigan Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Wigan Athletic Shrewsbury Town |
2 2 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bolton Wanderers Wigan Athletic |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Chesterfield Wigan Athletic |
3 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Birmingham City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Birmingham City Blackpool |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Crawley Town Birmingham City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Birmingham City Bristol Rovers |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 9