Hạng Hai Anh - 28/01/2025 19:45
SVĐ: Weston Homes Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Peterborough United Wigan Athletic
Peterborough United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
4-2-3-1 Wigan Athletic
Huấn luyện viên: Shaun Maloney
7
Malik Mothersille
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
37
Emmanuel Fernandez
37
Emmanuel Fernandez
8
Ryan De Havilland
8
Ryan De Havilland
8
Ryan De Havilland
17
Ricky Jade-Jones
10
Thelo Aasgaard
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
4
Will Aimson
18
Jonny Smith
18
Jonny Smith
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
15
Jason Kerr
28
Dale Taylor
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền vệ |
42 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
39 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carl Robert Johnston Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Hughes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Adetayo Edun Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Dale Taylor Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jonny Smith Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jason Kerr Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Will Aimson Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Michael Olakigbe Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Scott Smith Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Sam Tickle Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Toby Sibbick Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jon Mellish Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Oliver Norburn Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Gustav Lindgren Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Conn Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
35 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wigan Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 James Carragher Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Silko Thomas Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Harry McHugh Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Watson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Will Goodwin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke Robinson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Joseph Hungbo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peterborough United
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
3 : 0
(1-0)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
2 : 3
(0-1)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
2 : 1
(1-0)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
2 : 1
(0-0)
Wigan Athletic
Hạng Hai Anh
Wigan Athletic
0 : 1
(0-1)
Peterborough United
Peterborough United
Wigan Athletic
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Peterborough United
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Lincoln City Peterborough United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.80 2.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Peterborough United Exeter City |
1 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.95 |
0.88 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Peterborough United Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Peterborough United Walsall |
4 2 (3) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
Wigan Athletic
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Wigan Athletic Bristol Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.88 2.25 0.94 |
|||
21/01/2025 |
Wigan Athletic Burton Albion |
1 2 (1) (1) |
0.96 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Wigan Athletic Birmingham City |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21