Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: Vicarage Road
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/2 0.82
0.88 2.25 0.83
- - -
- - -
2.05 3.40 3.60
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
-0.93 1.0 0.74
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Kwadwo Baah
Festy Ebosele
15’ -
17’
Jayden Meghoma
Milutin Osmajić
-
27’
Đang cập nhật
Jordan Storey
-
James Abankwah
Yasser Larouci
46’ -
Festy Ebosele
Giorgi Chakvetadze
53’ -
56’
Mads Frøkjær-Jensen
Milutin Osmajić
-
66’
Ryan Ledson
Duane Holmes
-
71’
Đang cập nhật
Stefán Teitur Þórðarson
-
72’
Jayden Meghoma
Robbie Brady
-
73’
Mads Frøkjær-Jensen
Sam Greenwood
-
Imrân Louza
Tom Dele-Bashiru
77’ -
Matthew Pollock
Rocco Vata
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
68%
32%
5
3
8
14
597
279
10
15
4
8
2
3
Watford Preston North End
Watford 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tom Cleverley
3-4-2-1 Preston North End
Huấn luyện viên: Paul Heckingbottom
19
Vakoun Issouf Bayo
10
Imran Louza
10
Imran Louza
10
Imran Louza
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
6
Matthew Pollock
34
Kwadwo Baah
34
Kwadwo Baah
39
Edo Kayembe
28
Milutin Osmajić
14
Jordan Storey
14
Jordan Storey
14
Jordan Storey
18
Ryan Ledson
18
Ryan Ledson
18
Ryan Ledson
18
Ryan Ledson
16
Andrew Hughes
16
Andrew Hughes
10
Mads Frøkjær-Jensen
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo |
71 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Edo Kayembe Tiền đạo |
70 | 10 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
34 Kwadwo Baah Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Imran Louza Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Pollock Hậu vệ |
74 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Moussa Sissoko Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Sierralta Carvallo Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Ngakia Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonathan Bond Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 James Abankwah Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rocco Vata Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Milutin Osmajić Tiền đạo |
60 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Mads Frøkjær-Jensen Tiền đạo |
77 | 6 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Andrew Hughes Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
76 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Alistair McCann Tiền đạo |
59 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
29 Kaine Kessler Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Jack Gibson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jayden Meghoma Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Watford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ryan Porteous Hậu vệ |
73 | 4 | 3 | 19 | 0 | Hậu vệ |
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Myles Roberts Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Thomas Ince Tiền vệ |
73 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ayotomiwa Dele-Bashiru Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Angelo Obinze Ogbonna Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ |
67 | 2 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Festy Ebosele Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Yasser Larouci Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emil Riis Jakobsen Tiền đạo |
53 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Sam Greenwood Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 David Cornell Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Liam Lindsay Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Robbie Brady Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 Duane Holmes Tiền vệ |
73 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Whatmough Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Will Keane Tiền đạo |
64 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Ched Evans Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Watford
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
3 : 0
(0-0)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
0 : 0
(0-0)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
1 : 5
(1-1)
Watford
Hạng Nhất Anh
Watford
0 : 0
(0-0)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
0 : 0
(0-0)
Watford
Watford
Preston North End
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Watford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Derby County Watford |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Cardiff City Watford |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Fulham Watford |
4 1 (1) (1) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Queens Park Rangers Watford |
3 1 (2) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.86 2.25 1.00 |
B
|
T
|
Preston North End
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Luton Town Preston North End |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Preston North End Charlton Athletic |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Preston North End Oxford United |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
West Bromwich Albion Preston North End |
3 1 (3) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20