Preston North End
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1863
Huấn luyện viên: Ryan Lowe
Sân vận động: Deepdale
25/01
Preston North End
Middlesbrough
0 : 0
0 : 0
Middlesbrough
0.90 +0.25 1.00
0.93 2.5 0.83
0.93 2.5 0.83
21/01
Watford
Preston North End
1 : 2
0 : 1
Preston North End
-0.93 -0.5 0.82
0.88 2.25 0.83
0.88 2.25 0.83
18/01
Luton Town
Preston North End
0 : 0
0 : 0
Preston North End
-0.97 -0.5 0.87
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
14/01
Preston North End
Charlton Athletic
2 : 1
1 : 1
Charlton Athletic
0.82 -0.25 -0.93
0.83 2.0 -0.99
0.83 2.0 -0.99
04/01
Preston North End
Oxford United
1 : 1
0 : 1
Oxford United
0.98 -0.5 0.92
0.86 2.25 0.93
0.86 2.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Emil Riis Jakobsen Tiền đạo |
176 | 36 | 11 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
44 Brad Potts Hậu vệ |
198 | 14 | 9 | 26 | 0 | 31 | Hậu vệ |
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ |
174 | 11 | 11 | 35 | 1 | 29 | Tiền vệ |
16 Andrew Hughes Hậu vệ |
187 | 6 | 6 | 23 | 1 | 33 | Hậu vệ |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
202 | 5 | 9 | 32 | 0 | 28 | Tiền vệ |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
196 | 5 | 3 | 21 | 0 | 28 | Hậu vệ |
13 Alistair McCann Tiền vệ |
139 | 4 | 1 | 22 | 0 | 26 | Tiền vệ |
11 Robbie Brady Tiền vệ |
91 | 1 | 9 | 17 | 2 | 33 | Tiền vệ |
21 David Cornell Thủ môn |
131 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Thủ môn |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 9 | 0 | 28 | Thủ môn |