GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Preston North End

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1863

Huấn luyện viên: Ryan Lowe

Sân vận động: Deepdale

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Preston North End

Preston North End

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

11/02

0-0

11/02

Norwich City

Norwich City

Preston North End

Preston North End

0 : 0

0 : 0

Preston North End

Preston North End

0-0

08/02

0-0

08/02

Preston North End

Preston North End

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0-0

31/01

0-0

31/01

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

Preston North End

Preston North End

0 : 0

0 : 0

Preston North End

Preston North End

0-0

25/01

0-0

25/01

Preston North End

Preston North End

Middlesbrough

Middlesbrough

0 : 0

0 : 0

Middlesbrough

Middlesbrough

0-0

0.90 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

21/01

4-2

21/01

Watford

Watford

Preston North End

Preston North End

1 : 2

0 : 1

Preston North End

Preston North End

4-2

-0.93 -0.5 0.82

0.88 2.25 0.83

0.88 2.25 0.83

18/01

3-1

18/01

Luton Town

Luton Town

Preston North End

Preston North End

0 : 0

0 : 0

Preston North End

Preston North End

3-1

-0.97 -0.5 0.87

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

14/01

2-6

14/01

Preston North End

Preston North End

Charlton Athletic

Charlton Athletic

2 : 1

1 : 1

Charlton Athletic

Charlton Athletic

2-6

0.82 -0.25 -0.93

0.83 2.0 -0.99

0.83 2.0 -0.99

04/01

4-2

04/01

Preston North End

Preston North End

Oxford United

Oxford United

1 : 1

0 : 1

Oxford United

Oxford United

4-2

0.98 -0.5 0.92

0.86 2.25 0.93

0.86 2.25 0.93

01/01

3-5

01/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Preston North End

Preston North End

3 : 1

3 : 0

Preston North End

Preston North End

3-5

0.99 -0.5 0.91

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Emil Riis Jakobsen Tiền đạo

176 36 11 5 0 27 Tiền đạo

44

Brad Potts Hậu vệ

198 14 9 26 0 31 Hậu vệ

4

Benjamin Whiteman Tiền vệ

174 11 11 35 1 29 Tiền vệ

16

Andrew Hughes Hậu vệ

187 6 6 23 1 33 Hậu vệ

18

Ryan Ledson Tiền vệ

202 5 9 32 0 28 Tiền vệ

14

Jordan Storey Hậu vệ

196 5 3 21 0 28 Hậu vệ

13

Alistair McCann Tiền vệ

139 4 1 22 0 26 Tiền vệ

11

Robbie Brady Tiền vệ

91 1 9 17 2 33 Tiền vệ

21

David Cornell Thủ môn

131 0 0 1 0 34 Thủ môn

1

Freddie Woodman Thủ môn

129 0 0 9 0 28 Thủ môn