Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: The Hawthorns
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/2 0.91
0.99 2.25 0.91
- - -
- - -
1.90 3.40 4.10
0.92 10 0.89
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
0.69 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Michael Johnston
Josh Maja
18’ -
Michael Johnston
Callum Styles
35’ -
Darnell Furlong
Josh Maja
40’ -
42’
Đang cập nhật
Stefán Teitur Þórðarson
-
46’
Josh Bowler
Duane Holmes
-
56’
Đang cập nhật
Alistair McCann
-
Michael Johnston
Grady Diangana
61’ -
63’
Alistair McCann
Ryan Ledson
-
70’
Milutin Osmajić
Ryan Ledson
-
71’
Đang cập nhật
Jack Whatmough
-
Karlan Grant
Devante Cole
73’ -
Josh Maja
Uroš Račić
74’ -
Callum Styles
Gianluca Frabotta
81’ -
84’
Mads Frøkjær-Jensen
Will Keane
-
89’
Đang cập nhật
Benjamin Whiteman
-
Đang cập nhật
Kyle Bartley
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
47%
53%
4
4
12
14
409
456
12
10
7
5
1
1
West Bromwich Albion Preston North End
West Bromwich Albion 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
4-2-3-1 Preston North End
Huấn luyện viên: Paul Heckingbottom
9
Josh Maja
5
Kyle Bartley
5
Kyle Bartley
5
Kyle Bartley
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
2
Darnell Furlong
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
22
Michael Johnston
9
Emil Riis Jacobsen
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
14
Jordan Storey
14
Jordan Storey
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Josh Maja Tiền đạo |
37 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Johnston Tiền vệ |
40 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Darnell Furlong Hậu vệ |
72 | 6 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
31 Tom Fellows Tiền vệ |
73 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Kyle Bartley Hậu vệ |
64 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
18 Karlan Grant Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayson Molumby Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Torbjørn Heggem Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Palmer Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Callum Styles Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ousmane Diakité Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emil Riis Jacobsen Tiền đạo |
50 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Mads Frøkjær-Jensen Tiền đạo |
74 | 6 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Sam Greenwood Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Liam Lindsay Hậu vệ |
69 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
73 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Alistair McCann Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
29 Kaine Kesler-Hayden Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Jack Whatmough Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Josh Bowler Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Grady Diangana Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Devante Cole Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 John Swift Tiền vệ |
68 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Jed Wallace Tiền vệ |
68 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Harry Whitwell Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Oliver Bostock Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gianluca Frabotta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Uroš Račić Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Joe Wildsmith Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Milutin Osmajić Tiền đạo |
57 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
71 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Kitt Nelson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 David Cornell Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Duane Holmes Tiền vệ |
70 | 6 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
7 Will Keane Tiền đạo |
61 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Patrick Bauer Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jeppe Okkels Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
West Bromwich Albion
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
1 : 1
(0-1)
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
West Bromwich Albion
3 : 0
(1-0)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
0 : 4
(0-2)
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
West Bromwich Albion
2 : 0
(1-0)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
1 : 0
(1-0)
West Bromwich Albion
West Bromwich Albion
Preston North End
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
West Bromwich Albion
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Derby County West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
West Bromwich Albion Bristol City |
2 0 (2) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Watford West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
West Bromwich Albion Coventry City |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.94 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Preston North End
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Preston North End Hull City |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Queens Park Rangers Preston North End |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Preston North End Leeds United |
1 1 (1) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Cardiff City Preston North End |
0 2 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.79 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22