West Bromwich Albion
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1878
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
Sân vận động: The Hawthorns
25/01
West Bromwich Albion
Portsmouth
0 : 0
0 : 0
Portsmouth
-0.93 -1.0 0.82
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
21/01
Middlesbrough
West Bromwich Albion
2 : 0
1 : 0
West Bromwich Albion
1.00 -0.5 0.89
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
18/01
West Bromwich Albion
Stoke City
1 : 1
0 : 1
Stoke City
-0.99 -0.5 0.89
0.81 2.25 0.98
0.81 2.25 0.98
11/01
AFC Bournemouth
West Bromwich Albion
5 : 1
3 : 1
West Bromwich Albion
0.86 -1.0 -0.96
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
04/01
Swansea City
West Bromwich Albion
1 : 1
0 : 0
West Bromwich Albion
0.97 -0.25 0.93
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
80 | 21 | 2 | 6 | 1 | 27 | Tiền đạo |
19 John Swift Tiền vệ |
123 | 16 | 11 | 7 | 0 | 30 | Tiền vệ |
7 Jed Wallace Tiền đạo |
124 | 12 | 13 | 9 | 0 | 31 | Tiền đạo |
5 Kyle Bartley Hậu vệ |
163 | 11 | 3 | 27 | 2 | 34 | Hậu vệ |
2 Darnell Furlong Hậu vệ |
208 | 10 | 10 | 34 | 2 | 30 | Hậu vệ |
6 Oluwasemilogo Adesewo Ibidapo Ajayi Hậu vệ |
169 | 8 | 3 | 14 | 1 | 32 | Hậu vệ |
12 Daryl Dike Tiền đạo |
32 | 8 | 1 | 2 | 0 | 25 | Tiền đạo |
8 Jayson Molumby Tiền vệ |
144 | 6 | 5 | 28 | 1 | 26 | Tiền vệ |
3 Conor Townsend Hậu vệ |
171 | 3 | 12 | 9 | 0 | 32 | Hậu vệ |
24 Alex Palmer Thủ môn |
131 | 0 | 0 | 4 | 0 | 29 | Thủ môn |