GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

West Bromwich Albion

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1878

Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet

Sân vận động: The Hawthorns

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Millwall

Millwall

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

0 : 0

0 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

0-0

12/02

0-0

12/02

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

0-0

08/02

0-0

08/02

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0 : 0

0 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

0-0

01/02

0-0

01/02

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

0 : 0

0 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

0-0

25/01

0-0

25/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Portsmouth

Portsmouth

0 : 0

0 : 0

Portsmouth

Portsmouth

0-0

-0.93 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

21/01

5-5

21/01

Middlesbrough

Middlesbrough

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

2 : 0

1 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5-5

1.00 -0.5 0.89

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/01

12-0

18/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Stoke City

Stoke City

1 : 1

0 : 1

Stoke City

Stoke City

12-0

-0.99 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.98

0.81 2.25 0.98

11/01

5-3

11/01

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5 : 1

3 : 1

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5-3

0.86 -1.0 -0.96

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

04/01

5-6

04/01

Swansea City

Swansea City

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

1 : 1

0 : 0

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

5-6

0.97 -0.25 0.93

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

01/01

3-5

01/01

West Bromwich Albion

West Bromwich Albion

Preston North End

Preston North End

3 : 1

3 : 0

Preston North End

Preston North End

3-5

0.99 -0.5 0.91

0.99 2.25 0.91

0.99 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Brandon Thomas-Asante Tiền đạo

80 21 2 6 1 27 Tiền đạo

19

John Swift Tiền vệ

123 16 11 7 0 30 Tiền vệ

7

Jed Wallace Tiền đạo

124 12 13 9 0 31 Tiền đạo

5

Kyle Bartley Hậu vệ

163 11 3 27 2 34 Hậu vệ

2

Darnell Furlong Hậu vệ

208 10 10 34 2 30 Hậu vệ

6

Oluwasemilogo Adesewo Ibidapo Ajayi Hậu vệ

169 8 3 14 1 32 Hậu vệ

12

Daryl Dike Tiền đạo

32 8 1 2 0 25 Tiền đạo

8

Jayson Molumby Tiền vệ

144 6 5 28 1 26 Tiền vệ

3

Conor Townsend Hậu vệ

171 3 12 9 0 32 Hậu vệ

24

Alex Palmer Thủ môn

131 0 0 4 0 29 Thủ môn