Hạng Nhất Anh - 01/02/2025 12:30
SVĐ: Home Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Plymouth Argyle West Bromwich Albion
Plymouth Argyle 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 West Bromwich Albion
Huấn luyện viên:
9
Ryan Hardie
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
28
Rami Hajal
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
18
Darko Gyabi
20
Adam Randell
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
27
Alex Mowatt
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
8
Jayson Molumby
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryan Hardie Tiền đạo |
67 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
77 | 4 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
77 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Hajal Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julio José Pleguezuelo Selva Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Guðlaugur Victor Pálsson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nathanael Ogbeta Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Michael Baidoo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Alex Mowatt Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Tom Fellows Tiền vệ |
32 | 1 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Darnell Furlong Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jayson Molumby Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Torbjørn Heggem Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Palmer Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mason Holgate Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Callum Styles Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael Johnston Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Grady Diangana Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Callum Wright Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mustapha Bundu Tiền đạo |
60 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Frederick Issaka Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Matthew Sorinola Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Tegan Finn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
33 Zak Baker Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ousmane Diakite Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Oliver Bostock Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jed Wallace Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Uroš Račić Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Devante Cole Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 John Swift Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Joe Wildsmith Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Caleb Taylor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gianluca Frabotta Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Plymouth Argyle
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
West Bromwich Albion
1 : 0
(0-0)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
0 : 3
(0-0)
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
West Bromwich Albion
0 : 0
(0-0)
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
West Bromwich Albion
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Plymouth Argyle
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sunderland Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 2.75 0.86 |
|||
22/01/2025 |
Plymouth Argyle Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.84 +1.0 1.06 |
0.79 2.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Plymouth Argyle Queens Park Rangers |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0 0.93 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Plymouth Argyle Oxford United |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
T
|
X
|
West Bromwich Albion
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
West Bromwich Albion Portsmouth |
0 0 (0) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Middlesbrough West Bromwich Albion |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
West Bromwich Albion Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13