Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The Hawthorns
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 1/2 0.89
0.81 2.25 0.98
- - -
- - -
1.95 3.60 3.70
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
0.93 1.0 0.86
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Junior Tchamadeu
Nathan Lowe
-
Đang cập nhật
Callum Styles
66’ -
Michael Johnston
Grady Diangana
71’ -
Grady Diangana
Jed Wallace
77’ -
84’
Wouter Burger
Jun-Ho Bae
-
Đang cập nhật
Alex Mowatt
85’ -
Tom Fellows
Devante Cole
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
0
64%
36%
1
3
6
11
517
305
23
5
4
2
2
1
West Bromwich Albion Stoke City
West Bromwich Albion 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet
4-4-2 Stoke City
Huấn luyện viên: Mark Robins
11
Grady Diangana
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
2
Darnell Furlong
2
Darnell Furlong
6
Wouter Burger
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
8
Lewis Baker
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Grady Diangana Tiền đạo |
57 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Johnston Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Darnell Furlong Hậu vệ |
74 | 6 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Alex Mowatt Tiền vệ |
74 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Tom Fellows Tiền vệ |
74 | 4 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jayson Molumby Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Torbjørn Heggem Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Palmer Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Mason Holgate Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Callum Styles Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wouter Burger Tiền vệ |
70 | 4 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis Baker Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Wilmot Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrew Moran Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Lewis Koumas Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Lowe Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Enda Stevens Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Viktor Johansson Thủ môn |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 J. Tchamadeu Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Ashley Phillips Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tatsuki Seko Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Devante Cole Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 John Swift Tiền vệ |
70 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Ousmane Diakite Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Uroš Račić Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Gianluca Frabotta Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Joe Wildsmith Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Caleb Taylor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Harry Whitwell Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jed Wallace Tiền vệ |
70 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joon-Ho Bae Tiền vệ |
70 | 2 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Emre Tezgel Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jack Bonham Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Kieron Willox Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Rose Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Niall Ennis Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Jack Griffiths Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 André Filipe Cunha Vidigal Tiền vệ |
58 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammed Bosun Lawal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
West Bromwich Albion
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
1 : 2
(1-2)
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
Stoke City
2 : 2
(0-1)
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
West Bromwich Albion
1 : 1
(1-1)
Stoke City
Cúp Liên Đoàn Anh
Stoke City
2 : 1
(1-0)
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
Stoke City
1 : 2
(1-0)
West Bromwich Albion
West Bromwich Albion
Stoke City
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
West Bromwich Albion
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
West Bromwich Albion Preston North End |
3 1 (3) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Derby County West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Stoke City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sunderland Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25