FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Vitality Stadium
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 -0.96
0.72 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.50 4.33 6.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.77
-0.93 1.25 0.81
- - -
- - -
2.00 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Caleb Taylor
-
18’
Đang cập nhật
Mason Holgate
-
Đang cập nhật
J. Kluivert
27’ -
J. Kluivert
Dango Ouattara
34’ -
D. Brooks
Dango Ouattara
44’ -
45’
Đang cập nhật
Caleb Taylor
-
Max Aarons
Antoine Semenyo
46’ -
D. Brooks
Antoine Semenyo
47’ -
54’
Uroš Račić
Jayson Molumby
-
Đang cập nhật
Antoine Semenyo
60’ -
61’
Đang cập nhật
Darnell Furlong
-
63’
Tom Fellows
Jed Wallace
-
J. Kluivert
Daniel Jebbison
67’ -
77’
Karlan Grant
Devante Cole
-
Tyler Adams
Maxwell Kinsey-Wellings
89’ -
Antoine Semenyo
Daniel Jebbison
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
54%
46%
1
1
17
9
485
418
17
6
6
2
1
2
AFC Bournemouth West Bromwich Albion
AFC Bournemouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna
4-2-3-1 West Bromwich Albion
Huấn luyện viên: Christopher Brunt
19
Justin Kluivert
37
Maximillian James Aarons
37
Maximillian James Aarons
37
Maximillian James Aarons
37
Maximillian James Aarons
7
David Brooks
7
David Brooks
27
Illia Zabarnyi
27
Illia Zabarnyi
27
Illia Zabarnyi
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
10
John Swift
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
31
Tom Fellows
2
Darnell Furlong
2
Darnell Furlong
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Justin Kluivert Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 David Brooks Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Maximillian James Aarons Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Julio César Soler Barreto Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 James Hill Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Swift Tiền vệ |
69 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Grady Diangana Tiền đạo |
56 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Darnell Furlong Hậu vệ |
73 | 6 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
27 Alex Mowatt Tiền vệ |
73 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Tom Fellows Tiền vệ |
73 | 4 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Uroš Račić Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Joe Wildsmith Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mason Holgate Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Caleb Taylor Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Callum Styles Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Tiền vệ |
54 | 1 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
40 Will Dennis Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Antoine Semenyo Tiền đạo |
57 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
42 Mark Travers Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
West Bromwich Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Torbjørn Heggem Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Oliver Bostock Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayson Molumby Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Devante Cole Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Johnston Tiền đạo |
42 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Ted Cann Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ousmane Diakite Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jed Wallace Tiền vệ |
69 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Gianluca Frabotta Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
West Bromwich Albion
Hạng Nhất Anh
West Bromwich Albion
2 : 0
(2-0)
AFC Bournemouth
Hạng Nhất Anh
AFC Bournemouth
2 : 2
(1-1)
West Bromwich Albion
AFC Bournemouth
West Bromwich Albion
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Bournemouth
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Manchester United AFC Bournemouth |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
AFC Bournemouth West Ham United |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.94 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
X
|
West Bromwich Albion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
West Bromwich Albion Preston North End |
3 1 (3) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.99 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Derby County West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
West Bromwich Albion Bristol City |
2 0 (2) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23