FA Cup Anh - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Deepdale
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.93
0.83 2.0 -0.99
- - -
- - -
2.10 3.10 3.60
0.92 10 0.82
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.72 0.75 1.00
- - -
- - -
2.87 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Lloyd Jones
-
Đang cập nhật
Milutin Osmajić
32’ -
40’
Thierry Small
Luke Berry
-
Benjamin Whiteman
Milutin Osmajić
47’ -
56’
Gassan Ahadme
Miles Leaburn
-
Josh Bowler
Kaine Kesler-Hayden
60’ -
Stefán Teitur Þórðarson
Sam Greenwood
61’ -
Đang cập nhật
Lewis Gibson
65’ -
74’
Luke Berry
Karoy Anderson
-
Will Keane
Emil Riis Jacobsen
77’ -
81’
Josh Edwards
Chuks Aneke
-
82’
Greg Docherty
Matt Godden
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
48%
52%
4
0
13
12
373
404
6
11
2
5
1
2
Preston North End Charlton Athletic
Preston North End 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Paul Heckingbottom
3-1-4-2 Charlton Athletic
Huấn luyện viên: Nathan Jones
7
Will Keane
25
Duane Holmes
25
Duane Holmes
25
Duane Holmes
28
Milutin Osmajić
4
Benjamin Whiteman
4
Benjamin Whiteman
4
Benjamin Whiteman
4
Benjamin Whiteman
10
Mads Frøkjær-Jensen
10
Mads Frøkjær-Jensen
8
Luke Berry
5
Lloyd Jones
5
Lloyd Jones
5
Lloyd Jones
5
Lloyd Jones
7
Tyreece Campbell
7
Tyreece Campbell
4
Alex Mitchell
4
Alex Mitchell
4
Alex Mitchell
9
Gassan Ahadme Yahyai
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Will Keane Tiền đạo |
62 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Milutin Osmajić Tiền đạo |
58 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Mads Frøkjær-Jensen Tiền đạo |
75 | 6 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Duane Holmes Tiền vệ |
71 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrew Hughes Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
74 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Jack Gibson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Josh Bowler Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Charlton Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luke Berry Tiền vệ |
28 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Gassan Ahadme Yahyai Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Tyreece Campbell Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alex Mitchell Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Lloyd Jones Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Macaulay Gillesphey Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Conor Coventry Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Docherty Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Joshua Edwards Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Thierr Small Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 William Mannion Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ched Evans Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
72 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Alistair McCann Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
13 David Cornell Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jack Whatmough Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Sam Greenwood Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Emil Riis Jakobsen Tiền đạo |
51 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Kaine Kessler Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Liam Lindsay Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Charlton Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Karoy Anderson Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Rarmani Edmonds-Green Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Allan Campbell Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Zach Mitchell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Matt Godden Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Miles Leaburn Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Daniel Kanu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ashley Maynard-Brewer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Chukwuemeka Ademola Amachi Aneke Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Preston North End
Charlton Athletic
Preston North End
Charlton Athletic
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Preston North End
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Preston North End Oxford United |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
West Bromwich Albion Preston North End |
3 1 (3) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Preston North End Hull City |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Queens Park Rangers Preston North End |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Charlton Athletic
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Charlton Athletic Reading |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Crawley Town Charlton Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Charlton Athletic Wycombe Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Charlton Athletic Cambridge United |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Northampton Town Charlton Athletic |
0 5 (0) (3) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10