GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Charlton Athletic

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Nathan Jones

Sân vận động: The Valley

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Peterborough United

Peterborough United

0 : 0

0 : 0

Peterborough United

Peterborough United

0-0

0.83 -0.25 0.95

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

08/02

0-0

08/02

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Stevenage

Stevenage

0 : 0

0 : 0

Stevenage

Stevenage

0-0

01/02

0-0

01/02

Blackpool

Blackpool

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0 : 0

0 : 0

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0-0

28/01

0-0

28/01

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0 : 0

0 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0-0

25/01

0-0

25/01

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0 : 0

0 : 0

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

0-0

1.00 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

21/01

5-5

21/01

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Charlton Athletic

Charlton Athletic

1 : 2

0 : 0

Charlton Athletic

Charlton Athletic

5-5

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.91

0.93 2.5 0.91

18/01

4-1

18/01

Rotherham United

Rotherham United

Charlton Athletic

Charlton Athletic

4 : 2

3 : 1

Charlton Athletic

Charlton Athletic

4-1

0.94 +0 0.94

0.91 2.25 0.81

0.91 2.25 0.81

14/01

2-6

14/01

Preston North End

Preston North End

Charlton Athletic

Charlton Athletic

2 : 1

1 : 1

Charlton Athletic

Charlton Athletic

2-6

0.82 -0.25 -0.93

0.83 2.0 -0.99

0.83 2.0 -0.99

04/01

7-5

04/01

Charlton Athletic

Charlton Athletic

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

7-5

-0.98 -1.0 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

01/01

0-0

01/01

Crawley Town

Crawley Town

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0 : 0

0 : 0

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0-0

0.95 +0.5 0.88

0.95 2.5 0.81

0.95 2.5 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Chukwuemeka Ademola Amachi Aneke Tiền đạo

103 26 9 19 2 32 Tiền đạo

11

Miles Leaburn Tiền đạo

81 20 5 8 0 22 Tiền đạo

20

Tyreece Campbell Tiền đạo

117 6 9 2 0 22 Tiền đạo

33

Karoy Anderson Tiền vệ

64 3 4 11 1 21 Tiền vệ

2

Lloyd Jones Hậu vệ

60 3 0 12 0 30 Hậu vệ

5

Lucas Ness Hậu vệ

61 1 3 4 0 23 Hậu vệ

17

Adetayo Edun Hậu vệ

46 1 2 7 1 27 Hậu vệ

32

Nathan Asiimwe Hậu vệ

41 0 3 1 0 21 Hậu vệ

1

Ashley Maynard-Brewer Thủ môn

156 0 0 5 0 26 Thủ môn

12

Terry Taylor Tiền vệ

22 0 0 1 0 24 Tiền vệ