GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: AESSEAL New York Stadium

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.91 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.25 2.60

0.85 9.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

-0.88 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mallik Wilks

    Andre Green

    9’
  • Andre Green

    Alex MacDonald

    14’
  • Shaun McWilliams

    Cohen Bramall

    19’
  • 45’

    Greg Docherty

    Miles Leaburn

  • 46’

    Thierry Small

    Chuks Aneke

  • Andre Green

    Mallik Wilks

    53’
  • 61’

    Miles Leaburn

    Karoy Anderson

  • Đang cập nhật

    Cohen Bramall

    72’
  • Reece James

    Sean Raggett

    78’
  • Đang cập nhật

    Mallik Wilks

    79’
  • 83’

    Greg Docherty

    Daniel Kanu

  • 84’

    Conor Coventry

    Allan Campbell

  • 90’

    Đang cập nhật

    Matt Godden

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AESSEAL New York Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Drysdale

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Evans

  • Ngày sinh:

    30-10-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    247 (T:101, H:62, B:84)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nathan Jones

  • Ngày sinh:

    28-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    195 (T:77, H:54, B:64)

4

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

11

332

Tổng số đường chuyền

300

22

Dứt điểm

10

8

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Rotherham United Charlton Athletic

Đội hình

Rotherham United 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Steve Evans

Rotherham United VS Charlton Athletic

4-3-1-2 Charlton Athletic

Huấn luyện viên: Nathan Jones

12

Mallik Wilks

7

Joe Powell

7

Joe Powell

7

Joe Powell

7

Joe Powell

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

24

Cameron Humphreys

22

Hakeem Odofin

2

Joe Rafferty

2

Joe Rafferty

8

Luke Berry

4

Alex Mitchell

4

Alex Mitchell

4

Alex Mitchell

3

Macaulay Gillesphey

3

Macaulay Gillesphey

3

Macaulay Gillesphey

3

Macaulay Gillesphey

3

Macaulay Gillesphey

7

Tyreece Campbell

7

Tyreece Campbell

Đội hình xuất phát

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Mallik Wilks Tiền đạo

25 3 0 4 0 Tiền đạo

22

Hakeem Odofin Hậu vệ

30 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Joe Rafferty Hậu vệ

24 1 1 1 0 Hậu vệ

24

Cameron Humphreys Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Joe Powell Tiền vệ

32 0 4 2 0 Tiền vệ

6

Reece James Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

14

Alexander MacDonald Tiền vệ

28 0 1 1 1 Tiền vệ

20

Dillon Phillips Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

16

Zak Jules Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Shaun McWilliams Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Andre Green Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Charlton Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Luke Berry Tiền vệ

29 4 0 5 0 Tiền vệ

11

Miles Leaburn Tiền đạo

24 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Tyreece Campbell Tiền đạo

33 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Alex Mitchell Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Lloyd Jones Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Macaulay Gillesphey Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Conor Coventry Tiền vệ

28 1 0 5 0 Tiền vệ

10

Greg Docherty Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Joshua Edwards Tiền vệ

25 0 2 2 0 Tiền vệ

26

Thierr Small Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Ashley Maynard-Brewer Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Rotherham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Liam Kelly Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Jonson Clarke-Harris Tiền đạo

25 4 2 1 0 Tiền đạo

1

Cameron Dawson Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

5

Sean Raggett Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Jordan Hugill Tiền đạo

34 5 0 2 0 Tiền đạo

23

Jack Holmes Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

3

Cohen Bramall Hậu vệ

27 0 2 2 0 Hậu vệ

Charlton Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

William Mannion Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

22

Chukwuemeka Ademola Amachi Aneke Tiền đạo

14 1 2 0 0 Tiền đạo

23

Rarmani Edmonds-Green Hậu vệ

27 1 1 2 0 Hậu vệ

28

Allan Campbell Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

18

Karoy Anderson Tiền vệ

26 0 0 3 1 Tiền vệ

24

Matt Godden Tiền đạo

28 5 1 2 0 Tiền đạo

29

Daniel Kanu Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

Rotherham United

Charlton Athletic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rotherham United: 0T - 2H - 1B) (Charlton Athletic: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Hạng Hai Anh

Charlton Athletic

1 : 1

(0-0)

Rotherham United

09/04/2022

Hạng Hai Anh

Rotherham United

0 : 1

(0-0)

Charlton Athletic

02/11/2021

Hạng Hai Anh

Charlton Athletic

1 : 1

(0-1)

Rotherham United

Phong độ gần nhất

Rotherham United

Phong độ

Charlton Athletic

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rotherham United

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

14/01/2025

Chesterfield

Rotherham United

0 0

(0) (0)

0.97 0.0 0.81

0.99 2.75 0.77

H
X

Hạng Hai Anh

11/01/2025

Rotherham United

Wycombe Wanderers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Anh

11/01/2025

Rotherham United

Bolton Wanderers

3 1

(2) (0)

0.99 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Huddersfield Town

Rotherham United

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.82 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Lincoln City

Rotherham United

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.25 0.90

T
X

Charlton Athletic

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

14/01/2025

Preston North End

Charlton Athletic

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.08

0.83 2.0 1.01

B
T

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Charlton Athletic

Reading

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Crawley Town

Charlton Athletic

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.88

0.95 2.5 0.81

B
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Charlton Athletic

Wycombe Wanderers

2 1

(0) (0)

0.93 +0 0.86

0.86 2.25 0.86

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Charlton Athletic

Cambridge United

2 1

(2) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.90 2.5 0.83

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 2

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất