Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Kenilworth Road Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 1/2 0.87
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
1.95 3.10 4.33
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
-0.96 1.0 0.69
- - -
- - -
2.75 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Jordan Storey
-
Đang cập nhật
Jacob Brown
42’ -
Đang cập nhật
Thomas Holmes
55’ -
61’
Will Keane
Mads Frøkjær-Jensen
-
Đang cập nhật
Carlton Morris
63’ -
69’
Đang cập nhật
Andrew Hughes
-
Jacob Brown
Zack Nelson
74’ -
Carlton Morris
Elijah Adebayo
75’ -
Tom Krauß
Cauley Woodrow
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
62%
38%
0
4
13
21
441
277
9
2
4
0
2
1
Luton Town Preston North End
Luton Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
4-2-3-1 Preston North End
Huấn luyện viên: Paul Heckingbottom
9
Carlton Morris
8
Tom Krauß
8
Tom Krauß
8
Tom Krauß
8
Tom Krauß
18
Jordan Clark
18
Jordan Clark
27
Daiki Hashioka
27
Daiki Hashioka
27
Daiki Hashioka
19
Jacob Brown
7
Will Keane
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
16
Andrew Hughes
16
Andrew Hughes
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
6
Liam Lindsay
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlton Morris Tiền đạo |
65 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Brown Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Clark Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Daiki Hashioka Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tom Krauß Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thomas Kaminski Thủ môn |
65 | 0 | 1 | 5 | 1 | Thủ môn |
6 Mark McGuinness Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Thomas Holmes Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Amari'i Bell Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Isaiah Jones Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Will Keane Tiền đạo |
63 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Milutin Osmajić Tiền đạo |
59 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Sam Greenwood Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
6 Liam Lindsay Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
16 Andrew Hughes Tiền vệ |
67 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
75 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
73 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Alistair McCann Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
29 Kaine Kessler Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Jack Gibson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Luton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Walsh Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
10 Cauley Woodrow Tiền đạo |
62 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Zack Nelson Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mads Juel Andersen Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Elijah Adebayo Tiền đạo |
57 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tim Krul Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Victor Moses Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Reuell Walters Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Pelly Ruddock Mpanzu Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jayden Meghoma Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Duane Holmes Tiền vệ |
72 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
13 David Cornell Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Emil Riis Jakobsen Tiền đạo |
52 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Whatmough Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Robbie Brady Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Mads Frøkjær-Jensen Tiền vệ |
76 | 6 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ched Evans Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Luton Town
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
1 : 0
(1-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Preston North End
1 : 1
(0-0)
Luton Town
Hạng Nhất Anh
Luton Town
0 : 1
(0-1)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Luton Town
4 : 0
(3-0)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
2 : 0
(2-0)
Luton Town
Luton Town
Preston North End
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Luton Town
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Queens Park Rangers Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.97 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Swansea City Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Bristol City Luton Town |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Preston North End
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Preston North End Charlton Athletic |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Preston North End Oxford United |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
West Bromwich Albion Preston North End |
3 1 (3) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Preston North End Hull City |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19