- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Preston North End Wycombe Wanderers
Preston North End 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Wycombe Wanderers
Huấn luyện viên:
10
Mads Frøkjær-Jensen
18
Ryan Ledson
18
Ryan Ledson
18
Ryan Ledson
8
Alistair McCann
8
Alistair McCann
8
Alistair McCann
8
Alistair McCann
14
Jordan Storey
14
Jordan Storey
28
Milutin Osmajić
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
C. Humphreys
20
C. Humphreys
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
30
Beryly Lubala
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mads Frøkjær-Jensen Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Milutin Osmajić Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Alistair McCann Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Kaine Kessler Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Lewis Jack Gibson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Andrew Hughes Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jayden Meghoma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Richard Kone Tiền đạo |
39 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Beryly Lubala Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Humphreys Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Declan Skura Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Sonny Bradley Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 David Cornell Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Liam Lindsay Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Robbie Brady Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Duane Holmes Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Whatmough Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Will Keane Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ched Evans Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Emil Riis Jakobsen Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Sam Greenwood Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gideon Kadua Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Garath McCleary Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Bishop Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Preston North End
Wycombe Wanderers
Hạng Nhất Anh
Wycombe Wanderers
1 : 0
(1-0)
Preston North End
FA Cup Anh
Wycombe Wanderers
4 : 1
(3-1)
Preston North End
Hạng Nhất Anh
Preston North End
2 : 2
(1-0)
Wycombe Wanderers
Preston North End
Wycombe Wanderers
0% 60% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Preston North End
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Blackburn Rovers Preston North End |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Preston North End Middlesbrough |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Watford Preston North End |
1 2 (0) (1) |
1.08 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Luton Town Preston North End |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Preston North End Charlton Athletic |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
Wycombe Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Cambridge United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Wycombe Wanderers Barnsley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Wycombe Wanderers Northampton Town |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.25 0.94 |
0.83 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2