GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 31/01/2025 20:00

SVĐ: Ewood Park (Blackburn, Lancashire)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ewood Park (Blackburn, Lancashire)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Blackburn Rovers Preston North End

Đội hình

Blackburn Rovers 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Blackburn Rovers VS Preston North End

4-2-3-1 Preston North End

Huấn luyện viên:

21

John Buckley

9

Makhtar Gueye

9

Makhtar Gueye

9

Makhtar Gueye

9

Makhtar Gueye

11

Joe Rankin-Costello

11

Joe Rankin-Costello

19

Ryan Hedges

19

Ryan Hedges

19

Ryan Hedges

10

Tyrhys Dolan

10

Mads Frøkjær-Jensen

18

Ryan Ledson

18

Ryan Ledson

18

Ryan Ledson

8

Alistair McCann

8

Alistair McCann

8

Alistair McCann

8

Alistair McCann

14

Jordan Storey

14

Jordan Storey

28

Milutin Osmajić

Đội hình xuất phát

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

John Buckley Tiền vệ

34 4 4 1 0 Tiền vệ

10

Tyrhys Dolan Tiền vệ

33 2 2 4 0 Tiền vệ

11

Joe Rankin-Costello Tiền vệ

34 2 0 1 0 Tiền vệ

19

Ryan Hedges Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

9

Makhtar Gueye Tiền đạo

30 1 3 2 1 Tiền đạo

15

Danny Batth Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Callum Brittain Hậu vệ

29 0 4 2 0 Hậu vệ

8

Todd Cantwell Tiền vệ

23 0 2 4 0 Tiền vệ

5

Dominic Hyam Hậu vệ

37 0 1 3 0 Hậu vệ

12

Balázs Tóth Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

24

Owen Beck Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

Preston North End

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mads Frøkjær-Jensen Tiền đạo

33 3 0 3 0 Tiền đạo

28

Milutin Osmajić Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Jordan Storey Hậu vệ

35 1 1 2 0 Hậu vệ

18

Ryan Ledson Tiền vệ

35 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Alistair McCann Tiền đạo

30 1 0 4 0 Tiền đạo

29

Kaine Kessler Tiền vệ

33 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Freddie Woodman Thủ môn

34 0 0 3 0 Thủ môn

19

Lewis Jack Gibson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Andrew Hughes Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Jayden Meghoma Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Adam Forshaw Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Harley O'Grady-Macken Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Joe Hilton Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

31

Dion Sanderson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

36

James Edmondson Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Andreas Weimann Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

20

Harry Leonard Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Amario Cozier-Duberry Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Matty Litherland Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Preston North End

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

David Cornell Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

6

Liam Lindsay Hậu vệ

28 0 0 2 1 Hậu vệ

11

Robbie Brady Tiền vệ

16 0 1 4 0 Tiền vệ

25

Duane Holmes Tiền vệ

35 2 1 5 0 Tiền vệ

5

Jack Whatmough Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Will Keane Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Ched Evans Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Emil Riis Jakobsen Tiền đạo

34 2 2 1 0 Tiền đạo

20

Sam Greenwood Tiền vệ

29 3 1 3 1 Tiền vệ

Blackburn Rovers

Preston North End

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Blackburn Rovers: 0T - 3H - 2B) (Preston North End: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Hạng Nhất Anh

Preston North End

0 : 0

(0-0)

Blackburn Rovers

17/02/2024

Hạng Nhất Anh

Preston North End

2 : 2

(2-2)

Blackburn Rovers

10/11/2023

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

1 : 2

(0-1)

Preston North End

22/04/2023

Hạng Nhất Anh

Preston North End

1 : 1

(0-0)

Blackburn Rovers

10/12/2022

Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers

1 : 4

(0-1)

Preston North End

Phong độ gần nhất

Blackburn Rovers

Phong độ

Preston North End

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Blackburn Rovers

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

25/01/2025

Bristol City

Blackburn Rovers

0 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.81

0.89 2.25 0.91

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Blackburn Rovers

Coventry City

0 2

(0) (1)

0.80 +0 1.00

0.84 2.25 0.95

B
X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Oxford United

Blackburn Rovers

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.01

0.93 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Anh

15/01/2025

Blackburn Rovers

Portsmouth

3 0

(0) (0)

0.93 -0.75 0.97

0.89 2.5 0.91

T
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Middlesbrough

Blackburn Rovers

0 1

(0) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.94 2.5 0.94

T
X

Preston North End

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

25/01/2025

Preston North End

Middlesbrough

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.98

0.80 2.25 0.92

Hạng Nhất Anh

21/01/2025

Watford

Preston North End

1 2

(0) (1)

1.08 -0.5 0.82

0.88 2.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Luton Town

Preston North End

0 0

(0) (0)

1.03 -0.5 0.87

0.95 2.25 0.95

T
X

FA Cup Anh

14/01/2025

Preston North End

Charlton Athletic

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.08

0.83 2.0 1.01

T
T

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Preston North End

Oxford United

1 1

(0) (1)

0.98 -0.5 0.92

0.86 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất