Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Deepdale
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.92
0.86 2.25 0.93
- - -
- - -
1.90 3.30 4.20
0.94 10 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
-0.93 1.0 0.73
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Mark Harris
Dane Scarlett
-
Đang cập nhật
Liam Lindsay
20’ -
21’
Đang cập nhật
Rúben Rodrigues
-
32’
Đang cập nhật
Sam Long
-
58’
Peter Kioso
Jordan Thorniley
-
60’
Đang cập nhật
Jamie Cumming
-
Sam Greenwood
Mads Frøkjær-Jensen
62’ -
Đang cập nhật
Jordan Storey
63’ -
Duane Holmes
Will Keane
70’ -
77’
Tyler Goodrham
Siriki Dembélé
-
Duane Holmes
Josh Bowler
84’ -
Đang cập nhật
Benjamin Whiteman
86’ -
90’
Đang cập nhật
Siriki Dembélé
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
70%
30%
2
4
12
13
639
287
19
5
5
3
2
3
Preston North End Oxford United
Preston North End 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Paul Heckingbottom
3-4-1-2 Oxford United
Huấn luyện viên: Gary Rowett
7
Will Keane
4
Benjamin Whiteman
4
Benjamin Whiteman
4
Benjamin Whiteman
20
Sam Greenwood
20
Sam Greenwood
20
Sam Greenwood
20
Sam Greenwood
9
Emil Riis Jacobsen
25
Duane Holmes
25
Duane Holmes
9
Mark Harris
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
3
Ciaron Brown
19
Tyler Goodrham
19
Tyler Goodrham
20
Rúben Rodrigues
20
Rúben Rodrigues
20
Rúben Rodrigues
8
Cameron Brannagan
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Will Keane Tiền đạo |
62 | 14 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Emil Riis Jacobsen Tiền đạo |
51 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Duane Holmes Tiền vệ |
71 | 6 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Sam Greenwood Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Liam Lindsay Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
16 Andrew Hughes Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Jordan Storey Hậu vệ |
74 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Alistair McCann Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
29 Kaine Kesler-Hayden Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Freddie Woodman Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mark Harris Tiền đạo |
77 | 22 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Cameron Brannagan Tiền vệ |
64 | 14 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Tyler Goodrham Tiền vệ |
75 | 12 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Rúben Rodrigues Tiền vệ |
77 | 11 | 8 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Ciaron Brown Hậu vệ |
78 | 7 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
61 | 7 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Sam Long Hậu vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Matt Phillips Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Peter Kioso Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jamie Cumming Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Will Vaulks Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Preston North End
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Whatmough Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Patrick Bauer Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefán Teitur Þórðarson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jeppe Okkels Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 David Cornell Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Milutin Osmajić Tiền đạo |
58 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
40 Josh Bowler Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Ledson Tiền vệ |
72 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Mads Frøkjær-Jensen Tiền vệ |
75 | 6 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Oxford United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Siriki Dembélé Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Hidde ter Avest Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Przemysław Płacheta Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Louie Sibley Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Dane Scarlett Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Jordan Thorniley Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Matt Ingram Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Josh McEachran Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Owen Dale Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Preston North End
Oxford United
Hạng Nhất Anh
Oxford United
3 : 1
(1-1)
Preston North End
Preston North End
Oxford United
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Preston North End
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
West Bromwich Albion Preston North End |
3 1 (3) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.99 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Preston North End Hull City |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Queens Park Rangers Preston North End |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Preston North End Leeds United |
1 1 (1) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Oxford United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Oxford United Cardiff City |
3 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Leeds United Oxford United |
4 0 (1) (0) |
0.99 -2.0 0.91 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Oxford United Sheffield Wednesday |
1 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 7