Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Hillsborough Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/2 0.82
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
2.00 3.25 3.90
0.89 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.78 0.75 0.93
- - -
- - -
2.87 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Barry Bannan
8’ -
32’
Đang cập nhật
Ebou Adams
-
34’
Đang cập nhật
Kenzo Goudmijn
-
46’
Sonny Bradley
Callum Elder
-
Barry Bannan
Anthony Musaba
58’ -
Michael Smith
Josh Windass
61’ -
Svante Ingelsson
Djeidi Gassama
63’ -
64’
Kenzo Goudmijn
Nathaniel Méndez-Laing
-
68’
Nathaniel Méndez-Laing
Jerry Yates
-
73’
Kane Wilson
Tom Barkhuizen
-
Đang cập nhật
Anthony Musaba
74’ -
Đang cập nhật
Charles Charles
85’ -
90’
Curtis Nelson
Ebou Adams
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
11
39%
61%
6
4
8
8
312
451
13
17
8
8
1
1
Sheffield Wednesday Derby County
Sheffield Wednesday 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Danny Röhl
3-1-4-2 Derby County
Huấn luyện viên: Paul Warne
12
Ike Ugbo
10
Barry Bannan
10
Barry Bannan
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
44
Charles Charles
44
Charles Charles
44
Charles Charles
44
Charles Charles
18
Marvin Johnson
18
Marvin Johnson
3
Craig Forsyth
19
Kayden Jackson
19
Kayden Jackson
19
Kayden Jackson
5
Sonny Bradley
5
Sonny Bradley
5
Sonny Bradley
5
Sonny Bradley
35
Curtis Nelson
2
Kane Wilson
2
Kane Wilson
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ike Ugbo Tiền đạo |
46 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Djeidi Gassama Tiền vệ |
68 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvin Johnson Tiền vệ |
60 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Barry Bannan Tiền vệ |
71 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
44 Charles Charles Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dominic Iorfa Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 13 | 2 | Hậu vệ |
8 Svante Ingelsson Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 James Beadle Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Max Lowe Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Derby County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Craig Forsyth Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
35 Curtis Nelson Hậu vệ |
75 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Kane Wilson Tiền vệ |
69 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Kayden Jackson Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sonny Bradley Hậu vệ |
71 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
32 Ebou Adams Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jerry Yates Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Marcus Harness Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jacob Widell Zetterström Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Nathaniel Phillips Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield Wednesday
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Josh Windass Tiền vệ |
53 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Liam Palmer Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Callum Paterson Tiền đạo |
47 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Michael Smith Tiền đạo |
67 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
47 Pierce Charles Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jamal Lowe Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Pol Valentín Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Anthony Musaba Tiền đạo |
74 | 9 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Otegbayo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Derby County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tom Barkhuizen Tiền đạo |
59 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Callum Elder Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 James Collins Tiền đạo |
70 | 19 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
31 Josh Vickers Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Tawanda Chirewa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Dajaune Brown Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jake Rooney Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Liam Thompson Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Nathaniel Méndez-Laing Tiền đạo |
75 | 10 | 21 | 8 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield Wednesday
Derby County
Hạng Nhất Anh
Derby County
1 : 2
(1-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Hai Anh
Sheffield Wednesday
1 : 0
(1-0)
Derby County
Hạng Hai Anh
Derby County
0 : 0
(0-0)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Derby County
3 : 3
(0-1)
Sheffield Wednesday
Hạng Nhất Anh
Sheffield Wednesday
1 : 0
(0-0)
Derby County
Sheffield Wednesday
Derby County
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield Wednesday
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Preston North End Sheffield Wednesday |
3 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.86 |
1.00 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Middlesbrough Sheffield Wednesday |
3 3 (3) (0) |
0.91 -0.75 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday Stoke City |
2 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Oxford United Sheffield Wednesday |
1 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Sheffield Wednesday Blackburn Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Derby County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Derby County Leeds United |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0.75 0.81 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Derby County West Bromwich Albion |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Luton Town Derby County |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.98 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Derby County Portsmouth |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.92 |
0.93 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Burnley Derby County |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.84 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 12