Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 12:30
SVĐ: Bet365 Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.85
-0.98 3.0 0.88
- - -
- - -
1.61 4.50 4.50
0.92 10.5 0.90
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.95 1.25 0.85
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
0.97 5.0 0.85
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lynden Gooch
27’ -
41’
Đang cập nhật
Conor Hazard
-
Sam Gallagher
Wouter Burger
49’ -
60’
Đang cập nhật
Rami Al Hajj
-
65’
Michael Obafemi
Freddie Issaka
-
70’
Darko Gyabi
Adam Forshaw
-
79’
Rami Al Hajj
Jordan Houghton
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
65%
35%
1
3
13
11
527
297
18
2
3
1
0
2
Stoke City Plymouth Argyle
Stoke City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mark Robins
4-2-3-1 Plymouth Argyle
Huấn luyện viên: Kevin Nancekivell
9
Thomas Cannon
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
2
Lynden Gooch
2
Lynden Gooch
2
Lynden Gooch
10
Jun-Ho Bae
10
Morgan Whittaker
22
Brendan Galloway
22
Brendan Galloway
22
Brendan Galloway
29
Matthew Sorinola
29
Matthew Sorinola
29
Matthew Sorinola
29
Matthew Sorinola
20
Adam Randell
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Cannon Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jun-Ho Bae Tiền vệ |
69 | 2 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Wilmot Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Lynden Gooch Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrew Moran Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Lewis Koumas Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Sam Gallagher Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Johansson Thủ môn |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Ashley Famiwuya Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tatsuki Seko Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morgan Whittaker Tiền vệ |
71 | 23 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Bali Mumba Tiền vệ |
75 | 4 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Adam Randell Tiền vệ |
75 | 4 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Brendan Galloway Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Matthew Sorinola Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Rami Al Hajj Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Michael Obafemi Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Darko Gyabi Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Conor Hazard Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Kornél Szűcs Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Pleguezuelo Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ben Gibson Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Emre Tezgel Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Wouter Burger Tiền vệ |
69 | 4 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
3 Enda Stevens Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
30 Souleymane Sidibe Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammed Olabosun Lawal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jack Bonham Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Niall Ennis Tiền đạo |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Rose Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Plymouth Argyle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Caleb Roberts Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Tegan Finn Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nathanael Ogbeta Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Freddie Issaka Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Jordan Houghton Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Forshaw Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
44 Victor Pálsson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Daniel Grimshaw Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ibrahim Cissoko Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Stoke City
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
0 : 1
(0-0)
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
3 : 0
(2-0)
Plymouth Argyle
Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle
2 : 1
(1-1)
Stoke City
Stoke City
Plymouth Argyle
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Stoke City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday Stoke City |
2 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stoke City Cardiff City |
2 2 (1) (1) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Plymouth Argyle
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle Bristol City |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Oxford United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Coventry City Plymouth Argyle |
4 0 (4) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Plymouth Argyle Middlesbrough |
3 3 (1) (0) |
1.06 +1.0 0.84 |
0.85 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sheffield United Plymouth Argyle |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.77 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
19 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 11