Hạng Nhất Anh - 22/01/2025 19:45
SVĐ: Fratton Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 0 -0.95
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
2.45 3.10 3.00
0.87 10.5 0.93
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Portsmouth Stoke City
Portsmouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Mousinho
4-2-3-1 Stoke City
Huấn luyện viên: Mark Robins
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
8
Freddie Potts
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
23
Josh Murphy
6
Wouter Burger
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
24
Andrew Moran
16
Ben Wilmot
16
Ben Wilmot
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
11
Lewis Koumas
8
Lewis Baker
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Callum Lang Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Freddie Potts Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Isaac Hayden Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jordan Williams Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Colby Bishop Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Rob Atkinson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stoke City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Wouter Burger Tiền vệ |
71 | 4 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis Baker Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Wilmot Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
11 Lewis Koumas Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Andrew Moran Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Lowe Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Enda Stevens Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Viktor Johansson Thủ môn |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Tatsuki Seko Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ashley Famiwuya Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portsmouth
Stoke City
Hạng Nhất Anh
Stoke City
6 : 1
(3-1)
Portsmouth
Portsmouth
Stoke City
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Portsmouth Middlesbrough |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sunderland Portsmouth |
1 0 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Stoke City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
West Bromwich Albion Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sunderland Stoke City |
1 1 (0) (1) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stoke City Plymouth Argyle |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stoke City Sunderland |
1 0 (0) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23