Hạng Nhất Anh - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Bramall Lane
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sheffield United Portsmouth
Sheffield United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Portsmouth
Huấn luyện viên:
8
Gustavo Hamer
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
15
Anel Ahmedhodzic
15
Anel Ahmedhodzic
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
7
Marlon Pack
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
8
Freddie Potts
8
Freddie Potts
8
Freddie Potts
23
Josh Murphy
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
66 | 8 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andre Brookes Tiền vệ |
61 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Sydie Peck Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Rhian Brewster Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Michael Cooper Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Callum Lang Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Freddie Potts Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jordan Williams Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Atkinson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Isaac Hayden Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Colby Bishop Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Adam Davies Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Ryan One Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ben Brereton Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Femi Seriki Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Louie Marsh Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sam McCallum Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrese Campbell Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Jordan Archer Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Christian Saydee Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Zak Swanson Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Thomas Mcintyre Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Terry Devlin Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Owen Moxon Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Harvey Blair Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryley Towler Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield United
Portsmouth
Hạng Nhất Anh
Portsmouth
0 : 0
(0-0)
Sheffield United
Sheffield United
Portsmouth
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Derby County Sheffield United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Sheffield United Hull City |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
21/01/2025 |
Swansea City Sheffield United |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Portsmouth
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Portsmouth Burnley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Portsmouth Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
25/01/2025 |
West Bromwich Albion Portsmouth |
0 0 (0) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
22/01/2025 |
Portsmouth Stoke City |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.99 |
|||
18/01/2025 |
Portsmouth Middlesbrough |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 3