GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Bramall Lane

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.88

0.85 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.50 3.70

0.89 10.25 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.72

0.97 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Harrison Burrows

    22’
  • Đang cập nhật

    Alfie Gilchrist

    50’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Emiliano Marcondes

  • Đang cập nhật

    Harrison Burrows

    60’
  • 64’

    Ante Crnac

    Josh Sargent

  • 72’

    Onel Hernández

    Elliot Myles

  • 73’

    Kellen Fisher

    Oscar Schwartau

  • Sam McCallum

    Rhys Norrington-Davies

    78’
  • Tom Davies

    Tyrese Campbell

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Callum Doyle

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bramall Lane

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Wilder

  • Ngày sinh:

    23-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:54, H:29, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johannes Hoff Thorup

  • Ngày sinh:

    19-09-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    100 (T:44, H:29, B:27)

7

Phạt góc

6

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

0

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

12

332

Tổng số đường chuyền

535

22

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Sheffield United Norwich City

Đội hình

Sheffield United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Chris Wilder

Sheffield United VS Norwich City

4-2-3-1 Norwich City

Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup

8

Gustavo Hamer

3

Sam McCallum

3

Sam McCallum

3

Sam McCallum

3

Sam McCallum

15

Anel Ahmedhodzic

15

Anel Ahmedhodzic

14

Harrison Burrows

14

Harrison Burrows

14

Harrison Burrows

19

Jack Robinson

4

Shane Duffy

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

23

Kenny McLean

Đội hình xuất phát

Sheffield United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gustavo Hamer Tiền vệ

64 8 7 14 0 Tiền vệ

19

Jack Robinson Hậu vệ

56 3 1 11 0 Hậu vệ

15

Anel Ahmedhodzic Hậu vệ

52 2 1 15 1 Hậu vệ

14

Harrison Burrows Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Sam McCallum Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Callum O'Hare Tiền vệ

27 0 2 2 0 Tiền vệ

2

Alfie Gilchrist Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

42

Sydie Peck Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

7

Rhian Brewster Tiền đạo

38 0 1 1 1 Tiền đạo

1

Michael Cooper Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

22

Tom Davies Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Norwich City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Shane Duffy Hậu vệ

70 3 1 13 0 Hậu vệ

25

Onel Lázaro Hernández Mayea Tiền đạo

52 2 3 2 0 Tiền đạo

3

Jack Stacey Hậu vệ

79 1 8 7 0 Hậu vệ

23

Kenny McLean Tiền vệ

71 1 8 16 1 Tiền vệ

6

Callum Doyle Hậu vệ

29 1 5 5 0 Hậu vệ

14

Benjamin Chrisene Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Ante Crnac Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Kellen Fisher Tiền vệ

73 0 3 4 0 Tiền vệ

1

Angus Gunn Thủ môn

64 0 0 2 0 Thủ môn

11

Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Lewis Norman Dobbin Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sheffield United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Tyrese Campbell Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

34

Louie Marsh Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

31

Luke Faxon Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

39

Ryan One Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jamal Baptiste Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Femi Seriki Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Billy Blacker Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Rhys Norrington-Davies Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Owen Hampson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Norwich City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joshua Sargent Tiền đạo

44 20 7 4 0 Tiền đạo

29

Oscar Schwartau Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

43

Uriah Djedje Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Brad Hills Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

44

Elliot Myles Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Kenneth Aboh Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

12

George Long Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

47

Lucien Mahovo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Jabon Warner Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Sheffield United

Norwich City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sheffield United: 1T - 2H - 0B) (Norwich City: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Nhất Anh

Norwich City

1 : 1

(1-1)

Sheffield United

01/04/2023

Hạng Nhất Anh

Norwich City

0 : 1

(0-0)

Sheffield United

22/10/2022

Hạng Nhất Anh

Sheffield United

2 : 2

(0-2)

Norwich City

Phong độ gần nhất

Sheffield United

Phong độ

Norwich City

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sheffield United

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

09/01/2025

Sheffield United

Cardiff City

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 1.03

0.87 2.25 0.97

B
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Watford

Sheffield United

1 2

(1) (1)

0.67 +0.25 0.66

0.79 2.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Sunderland

Sheffield United

2 1

(2) (1)

1.05 -0.5 0.85

0.91 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Sheffield United

West Bromwich Albion

1 1

(1) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.82 2.25 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Sheffield United

Burnley

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.94 2.0 0.85

B
H

Norwich City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Norwich City

Brighton & Hove Albion

0 4

(0) (2)

0.93 +1.25 0.97

0.98 3.25 0.86

B
T

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Norwich City

Coventry City

2 1

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Luton Town

Norwich City

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Norwich City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Norwich City

Millwall

2 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.96 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất