Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Bramall Lane
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.88
0.85 2.25 0.95
- - -
- - -
1.95 3.50 3.70
0.89 10.25 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
0.97 1.0 0.90
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Harrison Burrows
22’ -
Đang cập nhật
Alfie Gilchrist
50’ -
59’
Đang cập nhật
Emiliano Marcondes
-
Đang cập nhật
Harrison Burrows
60’ -
64’
Ante Crnac
Josh Sargent
-
72’
Onel Hernández
Elliot Myles
-
73’
Kellen Fisher
Oscar Schwartau
-
Sam McCallum
Rhys Norrington-Davies
78’ -
Tom Davies
Tyrese Campbell
86’ -
88’
Đang cập nhật
Callum Doyle
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
39%
61%
0
5
9
12
332
535
22
10
6
0
2
1
Sheffield United Norwich City
Sheffield United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chris Wilder
4-2-3-1 Norwich City
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
8
Gustavo Hamer
3
Sam McCallum
3
Sam McCallum
3
Sam McCallum
3
Sam McCallum
15
Anel Ahmedhodzic
15
Anel Ahmedhodzic
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
23
Kenny McLean
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
64 | 8 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sam McCallum Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Sydie Peck Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Rhian Brewster Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Michael Cooper Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Tom Davies Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shane Duffy Hậu vệ |
70 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
25 Onel Lázaro Hernández Mayea Tiền đạo |
52 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
79 | 1 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
71 | 1 | 8 | 16 | 1 | Tiền vệ |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
29 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ante Crnac Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Kellen Fisher Tiền vệ |
73 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Angus Gunn Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lewis Norman Dobbin Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tyrese Campbell Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Louie Marsh Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Luke Faxon Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Ryan One Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Femi Seriki Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Owen Hampson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joshua Sargent Tiền đạo |
44 | 20 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Oscar Schwartau Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Uriah Djedje Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brad Hills Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Elliot Myles Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Kenneth Aboh Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 George Long Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Lucien Mahovo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Jabon Warner Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sheffield United
Norwich City
Hạng Nhất Anh
Norwich City
1 : 1
(1-1)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Norwich City
0 : 1
(0-0)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
2 : 2
(0-2)
Norwich City
Sheffield United
Norwich City
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sheffield United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Sheffield United Burnley |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.94 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Norwich City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13