Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: Swansea.com Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.93
0.94 2.25 0.94
- - -
- - -
2.62 3.20 2.70
0.95 10 0.87
- - -
- - -
0.92 0 0.94
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
3.40 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Florian Bianchini
7’ -
20’
Đang cập nhật
Rhys Norrington-Davies
-
42’
Đang cập nhật
Gustavo Hamer
-
46’
Alfie Gilchrist
Femi Seriki
-
47’
Đang cập nhật
Rhian Brewster
-
Đang cập nhật
Harry Darling
50’ -
Liam Cullen
Kyle Naughton
60’ -
62’
Đang cập nhật
Sydie Peck
-
Đang cập nhật
Ronald
65’ -
68’
Đang cập nhật
Harrison Burrows
-
71’
Rhian Brewster
Ben Brereton Díaz
-
83’
Đang cập nhật
Anel Ahmedhodžić
-
Myles Peart-Harris
Sam Parker
87’ -
Đang cập nhật
Benjamin Cabango
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
55%
45%
1
4
11
20
422
343
8
14
5
3
2
2
Swansea City Sheffield United
Swansea City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luke Williams
4-2-3-1 Sheffield United
Huấn luyện viên: Chris Wilder
20
Liam Cullen
2
Josh Key
2
Josh Key
2
Josh Key
2
Josh Key
35
Ronald Pereira Martins
35
Ronald Pereira Martins
6
Harry Darling
6
Harry Darling
6
Harry Darling
8
Matt Grimes
8
Gustavo Hamer
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
35
Andre Brookes
15
Anel Ahmedhodzic
15
Anel Ahmedhodzic
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Cullen Tiền vệ |
74 | 10 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Matt Grimes Tiền vệ |
78 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronald Pereira Martins Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Harry Darling Hậu vệ |
73 | 3 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Josh Key Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Benjamin Cabango Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Josh Tymon Hậu vệ |
70 | 1 | 6 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Florian Bianchini Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Gonçalo Baptista Franco Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gustavo Hamer Tiền vệ |
65 | 8 | 7 | 14 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Robinson Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Anel Ahmedhodzic Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
14 Harrison Burrows Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andre Brookes Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Callum O'Hare Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alfie Gilchrist Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Sydie Peck Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Rhian Brewster Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Michael Cooper Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joe Allen Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Naughton Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jay Fulton Tiền vệ |
74 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Jon McLaughlin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Josh Ginnelly Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Cyrus Christie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Žan Vipotnik Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Samuel Parker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ji-Sung Eom Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sheffield United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Adam Davies Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Ryan One Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ben Brereton Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Femi Seriki Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Billy Blacker Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Louie Marsh Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Tyrese Campbell Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sam McCallum Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jamal Baptiste Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Swansea City
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
1 : 0
(1-0)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
3 : 0
(2-0)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
0 : 1
(0-0)
Sheffield United
Hạng Nhất Anh
Sheffield United
4 : 0
(3-0)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
0 : 0
(0-0)
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Swansea City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cardiff City Swansea City |
3 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.98 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Swansea City Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sheffield United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sheffield United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Watford Sheffield United |
1 2 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.79 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Sunderland Sheffield United |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sheffield United West Bromwich Albion |
1 1 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16