Hạng Nhất Anh - 18/01/2025 12:30
SVĐ: Cardiff City Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.89
0.98 2.25 0.81
- - -
- - -
2.70 3.00 2.70
0.77 9.5 0.87
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.80 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.60 1.90 3.60
0.9 4.5 0.92
- - -
- - -
-
-
Callum O'Dowda
Joel Bagan
24’ -
45’
Đang cập nhật
Matt Grimes
-
Ollie Tanner
Callum Robinson
47’ -
Đang cập nhật
Callum Robinson
51’ -
55’
Ji-sung Eom
Florian Bianchini
-
Alex Robertson
Dimitris Goutas
67’ -
76’
Josh Key
Kyle Naughton
-
81’
Đang cập nhật
Liam Cullen
-
84’
Ronald
Sam Parker
-
88’
Đang cập nhật
Florian Bianchini
-
90’
Đang cập nhật
Benjamin Cabango
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
30%
70%
1
3
14
11
204
495
11
6
6
2
3
0
Cardiff City Swansea City
Cardiff City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza
4-2-3-1 Swansea City
Huấn luyện viên: Luke Williams
47
Callum Robinson
35
Andrew Ferai Rinomhota
35
Andrew Ferai Rinomhota
35
Andrew Ferai Rinomhota
35
Andrew Ferai Rinomhota
11
Callum O'Dowda
11
Callum O'Dowda
18
Alexander Robertson
18
Alexander Robertson
18
Alexander Robertson
32
Ollie Tanner
20
Liam Cullen
14
Josh Tymon
14
Josh Tymon
14
Josh Tymon
14
Josh Tymon
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
5
Benjamin Cabango
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Callum Robinson Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Ollie Tanner Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum O'Dowda Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexander Robertson Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Andrew Ferai Rinomhota Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dimitrios Goutas Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jak Alnwick Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jesper Daland Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Calum Chambers Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 C. Ashford Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Liam Cullen Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Ronald Pereira Martins Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Grimes Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benjamin Cabango Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Josh Tymon Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Ji-Sung Eom Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Josh Key Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Harry Darling Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Gonçalo Baptista Franco Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Joe Allen Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Yakou Meïté Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ethan Horvath Thủ môn |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Joel Bagan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Yousef Salech Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Perry Ng Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Chris Willock Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 William Fish Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Rubin Colwill Tiền vệ |
33 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Swansea City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Florian Bianchini Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jay Fulton Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Samuel Parker Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Daniel Watts Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kyle Naughton Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Jon McLaughlin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Cyrus Christie Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Žan Vipotnik Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff City
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
1 : 1
(1-0)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
2 : 0
(1-0)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
2 : 0
(0-0)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
2 : 3
(1-2)
Swansea City
Hạng Nhất Anh
Swansea City
2 : 0
(1-0)
Cardiff City
Cardiff City
Swansea City
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cardiff City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Cardiff City Watford |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Middlesbrough Cardiff City |
1 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.97 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Watford Cardiff City |
1 2 (1) (2) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Swansea City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Swansea City West Bromwich Albion |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Swansea City Luton Town |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Swansea City Queens Park Rangers |
3 0 (3) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.94 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21