GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 21/01/2025 20:00

SVĐ: The Den

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 1.00

0.95 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.75 3.90

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.76 -1 3/4 0.63

0.98 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.80 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Calum Scanlon

    2’
  • Raees Bangura-Williams

    Casper De Norre

    19’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Chris Willock

  • 57’

    Manolis Siopis

    Perry Ng

  • Ryan Leonard

    Danny McNamara

    59’
  • Danny McNamara

    Tristan Crama

    63’
  • Raees Bangura-Williams

    M. Ivanović

    64’
  • 70’

    Yakou Méïté

    Yousef Salech

  • 78’

    Jesper Daland

    William Fish

  • 90’

    Perry Ng

    Yousef Salech

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Den

  • Trọng tài chính:

    A. Davies

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alex Neil

  • Ngày sinh:

    09-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:51, H:37, B:60)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ömer Kerim Ali Riza

  • Ngày sinh:

    08-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:35, H:28, B:47)

4

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

11

315

Tổng số đường chuyền

448

7

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

3

Millwall Cardiff City

Đội hình

Millwall 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alex Neil

Millwall VS Cardiff City

4-2-3-1 Cardiff City

Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza

19

Duncan Watmore

6

Japhet Tanganga

6

Japhet Tanganga

6

Japhet Tanganga

6

Japhet Tanganga

23

George Saville

23

George Saville

24

Casper De Norre

24

Casper De Norre

24

Casper De Norre

5

Jake Cooper

47

Callum Robinson

16

Chris Willock

16

Chris Willock

16

Chris Willock

16

Chris Willock

4

Dimitrios Goutas

4

Dimitrios Goutas

19

Yakou Meïté

19

Yakou Meïté

19

Yakou Meïté

27

Rubin Colwill

Đội hình xuất phát

Millwall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Duncan Watmore Tiền vệ

63 9 2 3 0 Tiền vệ

5

Jake Cooper Hậu vệ

65 4 0 13 0 Hậu vệ

23

George Saville Tiền vệ

73 2 6 15 1 Tiền vệ

24

Casper De Norre Tiền vệ

66 2 2 6 0 Tiền vệ

6

Japhet Tanganga Hậu vệ

44 2 0 6 1 Hậu vệ

15

Joe Bryan Hậu vệ

54 2 0 11 0 Hậu vệ

17

Macaulay Langstaff Tiền đạo

28 1 2 0 0 Tiền đạo

18

Ryan Leonard Hậu vệ

68 0 1 13 0 Hậu vệ

1

Lukas Jensen Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

31

Raees Bangura-Williams Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Callum Scanlon Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Cardiff City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Callum Robinson Tiền đạo

51 8 2 1 0 Tiền đạo

27

Rubin Colwill Tiền vệ

74 5 7 8 0 Tiền vệ

4

Dimitrios Goutas Hậu vệ

73 4 1 8 0 Hậu vệ

19

Yakou Meïté Tiền vệ

63 2 1 7 0 Tiền vệ

16

Chris Willock Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

35

Andrew Ferai Rinomhota Hậu vệ

47 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Jak Alnwick Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jesper Daland Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Joel Bagan Hậu vệ

30 0 0 1 1 Hậu vệ

3

Emmanouil Siopis Tiền vệ

67 0 0 8 0 Tiền vệ

12

Calum Chambers Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Millwall

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Aaron Anthony Connolly Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

52

Tristan Crama Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Murray Wallace Hậu vệ

64 2 1 6 0 Hậu vệ

39

George Honeyman Tiền vệ

66 1 6 12 0 Tiền vệ

13

Liam Roberts Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

4

Shaun Hutchinson Hậu vệ

50 1 0 3 0 Hậu vệ

26

Mihailo Ivanović Tiền đạo

21 1 0 2 0 Tiền đạo

8

Billy Mitchell Tiền vệ

56 0 2 4 0 Tiền vệ

2

Dan McNamara Hậu vệ

68 0 0 8 0 Hậu vệ

Cardiff City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Perry Ng Hậu vệ

64 7 4 14 0 Hậu vệ

22

Yousef Salech Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

49

Luey Giles Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Ethan Horvath Thủ môn

45 1 0 0 0 Thủ môn

56

Luke Pearce Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Joe Ralls Tiền vệ

57 1 8 5 0 Tiền vệ

2

William Fish Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

45

C. Ashford Tiền vệ

37 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Anwar El Ghazi Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

Millwall

Cardiff City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Millwall: 3T - 0H - 2B) (Cardiff City: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/10/2024

Hạng Nhất Anh

Cardiff City

1 : 0

(1-0)

Millwall

13/04/2024

Hạng Nhất Anh

Millwall

3 : 1

(2-1)

Cardiff City

09/12/2023

Hạng Nhất Anh

Cardiff City

1 : 0

(0-0)

Millwall

21/01/2023

Hạng Nhất Anh

Cardiff City

0 : 1

(0-1)

Millwall

03/09/2022

Hạng Nhất Anh

Millwall

2 : 0

(0-0)

Cardiff City

Phong độ gần nhất

Millwall

Phong độ

Cardiff City

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Millwall

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Millwall

Hull City

0 1

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.90 2.0 0.90

B
X

FA Cup Anh

13/01/2025

Millwall

Dagenham & Redbridge

3 0

(1) (0)

1.00 -1.75 0.90

1.02 3.0 0.86

T
H

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Sheffield Wednesday

Millwall

2 2

(1) (0)

0.99 -0.25 0.91

0.89 2.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Millwall

Oxford United

0 1

(0) (0)

0.92 -0.75 1.00

1.02 2.25 0.78

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Coventry City

Millwall

0 0

(0) (0)

0.88 -0.5 1.02

0.86 2.25 0.86

T
X

Cardiff City

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

18/01/2025

Cardiff City

Swansea City

3 0

(0) (0)

0.90 +0 0.89

0.98 2.25 0.81

T
T

Hạng Nhất Anh

14/01/2025

Cardiff City

Watford

1 1

(0) (0)

0.98 -0.25 0.92

0.78 2.25 0.94

B
X

FA Cup Anh

09/01/2025

Sheffield United

Cardiff City

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 1.03

0.87 2.25 0.97

T
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Middlesbrough

Cardiff City

1 1

(1) (1)

0.98 -1.0 0.92

0.97 2.75 0.89

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Cardiff City

Coventry City

1 1

(1) (0)

0.92 +0.25 0.96

0.89 2.25 0.97

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất