0.90 -1 3/4 1.00
0.95 1.75 0.93
- - -
- - -
2.25 2.75 3.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.76 -1 3/4 0.63
0.98 0.75 0.80
- - -
- - -
3.20 1.80 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Calum Scanlon
2’ -
Raees Bangura-Williams
Casper De Norre
19’ -
45’
Đang cập nhật
Chris Willock
-
57’
Manolis Siopis
Perry Ng
-
Ryan Leonard
Danny McNamara
59’ -
Danny McNamara
Tristan Crama
63’ -
Raees Bangura-Williams
M. Ivanović
64’ -
70’
Yakou Méïté
Yousef Salech
-
78’
Jesper Daland
William Fish
-
90’
Perry Ng
Yousef Salech
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
42%
58%
3
1
10
11
315
448
7
13
3
5
2
3
Millwall Cardiff City
Millwall 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alex Neil
4-2-3-1 Cardiff City
Huấn luyện viên: Ömer Kerim Ali Riza
19
Duncan Watmore
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
6
Japhet Tanganga
23
George Saville
23
George Saville
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
5
Jake Cooper
47
Callum Robinson
16
Chris Willock
16
Chris Willock
16
Chris Willock
16
Chris Willock
4
Dimitrios Goutas
4
Dimitrios Goutas
19
Yakou Meïté
19
Yakou Meïté
19
Yakou Meïté
27
Rubin Colwill
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền vệ |
63 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
73 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
66 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
68 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Raees Bangura-Williams Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Callum Scanlon Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Callum Robinson Tiền đạo |
51 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Rubin Colwill Tiền vệ |
74 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Dimitrios Goutas Hậu vệ |
73 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Yakou Meïté Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Chris Willock Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Andrew Ferai Rinomhota Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jak Alnwick Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jesper Daland Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Joel Bagan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Calum Chambers Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Tristan Crama Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
66 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Roberts Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Cardiff City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Perry Ng Hậu vệ |
64 | 7 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
22 Yousef Salech Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Luey Giles Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ethan Horvath Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Luke Pearce Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joe Ralls Tiền vệ |
57 | 1 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 William Fish Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
45 C. Ashford Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Anwar El Ghazi Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
1 : 0
(1-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
3 : 1
(2-1)
Cardiff City
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
1 : 0
(0-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Cardiff City
0 : 1
(0-1)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
2 : 0
(0-0)
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Millwall
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Millwall Dagenham & Redbridge |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Millwall Oxford United |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 1.00 |
1.02 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Coventry City Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Cardiff City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Cardiff City Swansea City |
3 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.98 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Cardiff City Watford |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Sheffield United Cardiff City |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Middlesbrough Cardiff City |
1 1 (1) (1) |
0.98 -1.0 0.92 |
0.97 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cardiff City Coventry City |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0.25 0.96 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16