FA Cup Anh - 10/01/2025 19:45
SVĐ: Adams Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 1.00
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
2.15 3.40 3.30
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.76 0 -0.89
0.92 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Shamal George
Nathan Bishop
8’ -
Đang cập nhật
Brandon Hanlan
17’ -
Luke Leahy
Sonny Bradley
27’ -
46’
Freddie Potts
Andre Dozzell
-
62’
Jordan Williams
Zak Swanson
-
63’
Đang cập nhật
Christian Saydee
-
Đang cập nhật
Daniel Harvie
64’ -
Garath McCleary
Fred Onyedinma
75’ -
76’
Paddy Lane
Harry Clout
-
Beryly Lubala
David Wheeler
87’ -
90’
Đang cập nhật
Terry Devlin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
31%
69%
2
3
9
9
387
861
8
7
5
2
4
3
Wycombe Wanderers Portsmouth
Wycombe Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
4-2-3-1 Portsmouth
Huấn luyện viên: John Mousinho
30
Beryly Lubala
3
Daniel Harvie
3
Daniel Harvie
3
Daniel Harvie
3
Daniel Harvie
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
21
Gideon Kadua
21
Gideon Kadua
21
Gideon Kadua
12
Garath McCleary
15
Christain Saydee
31
Jordan Archer
31
Jordan Archer
31
Jordan Archer
31
Jordan Archer
8
Freddie Botts
8
Freddie Botts
32
Patrick Lane
32
Patrick Lane
32
Patrick Lane
24
Terry Devlin
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Beryly Lubala Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Garath McCleary Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gideon Kadua Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Declan Skura Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Shamal George Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Sonny Bradley Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Brandon Hanlan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Christain Saydee Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Terry Devlin Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Freddie Botts Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Patrick Lane Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Jordan Archer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thomas Mcintyre Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Atkinson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jordan Williams Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdoulaye Kamara Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Owen Moxon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Humphreys Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
31 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Bishop Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 David Wheeler Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Richard Kone Tiền đạo |
37 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Sam Vokes Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Harry Clout Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Michael Ani Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Colby Bishop Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Olutayo Singerr Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryley Towler Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Zak Swanson Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
1 : 3
(1-2)
Portsmouth
Hạng Hai Anh
Portsmouth
2 : 1
(0-1)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Portsmouth
2 : 2
(1-1)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 0
(1-0)
Portsmouth
Hạng Hai Anh
Portsmouth
0 : 0
(0-0)
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Portsmouth
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wycombe Wanderers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Wycombe Wanderers Huddersfield Town |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wycombe Wanderers Blackpool |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Wycombe Wanderers Exeter City |
2 1 (0) (0) |
0.83 -1 1.01 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Charlton Athletic Wycombe Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Stevenage Wycombe Wanderers |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.75 |
T
|
T
|
Portsmouth
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Sunderland Portsmouth |
1 0 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.83 2.75 1.03 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Portsmouth Swansea City |
4 0 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bristol City Portsmouth |
3 0 (3) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Watford Portsmouth |
2 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.82 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Portsmouth Coventry City |
4 1 (2) (1) |
0.86 +0.75 1.04 |
0.87 2.5 0.99 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18