0.86 1/4 -0.96
0.94 2.0 0.96
- - -
- - -
3.25 3.10 2.30
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.89 0.75 -0.99
- - -
- - -
4.00 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
Portsmouth Millwall
Portsmouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Mousinho
4-2-3-1 Millwall
Huấn luyện viên: Alex Neil
49
Callum Lang
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
3
Connor Ogilvie
24
Terry Devlin
24
Terry Devlin
5
Regan Poole
5
Regan Poole
5
Regan Poole
23
Josh Murphy
25
Romain Esse
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
3
Murray Wallace
23
G. Saville
23
G. Saville
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
9
Tom Bradshaw
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Callum Lang Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Josh Murphy Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Devlin Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Regan Poole Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Connor Ogilvie Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Freddie Potts Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Marlon Pack Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolas Schmid Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Andre Dozzell Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Ritchie Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Colby Bishop Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Romain Esse Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Tom Bradshaw Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 G. Saville Tiền vệ |
74 | 2 | 6 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Josh Coburn Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Femi Azeez Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Portsmouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tom McIntyre Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Harvey Blair Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Owen Moxon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Jordan Archer Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Abdoulaye Kamara Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Elias Sørensen Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Paddy Lane Tiền đạo |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mark O'Mahony Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Saydee Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan Wintle Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Aidomo Emakhu Tiền đạo |
55 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
45 Wes Harding Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 M. Ivanović Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Danny McNamara Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
67 | 1 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Roberts Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Portsmouth
Millwall
Cúp Liên Đoàn Anh
Portsmouth
0 : 1
(0-1)
Millwall
Cúp Liên Đoàn Anh
Millwall
2 : 1
(2-1)
Portsmouth
Portsmouth
Millwall
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
West Bromwich Albion Portsmouth |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
22/01/2025 |
Portsmouth Stoke City |
3 1 (2) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Portsmouth Middlesbrough |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers Portsmouth |
3 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Millwall
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Luton Town Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Millwall Cardiff City |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.95 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Millwall Dagenham & Redbridge |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
1.02 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Sheffield Wednesday Millwall |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7