GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 15/01/2025 19:45

SVĐ: Ewood Park (Blackburn, Lancashire)

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/4 0.97

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.90 5.00

0.84 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.95 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Freddie Potts

  • 46’

    Paddy Lane

    Isaac Hayden

  • Đang cập nhật

    S. Tronstad

    50’
  • T. Dolan

    A. Cozier-Duberry

    56’
  • C. Brittain

    M. Gueye

    61’
  • 66’

    Andre Dozzell

    Christian Saydee

  • A. Weimann

    C. Brittain

    70’
  • Đang cập nhật

    A. Weimann

    76’
  • J. Buckley

    A. Forshaw

    77’
  • 81’

    Josh Murphy

    Matt Ritchie

  • 87’

    Đang cập nhật

    Terry Devlin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ewood Park (Blackburn, Lancashire)

  • Trọng tài chính:

    F. Hallam

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Eustace

  • Ngày sinh:

    03-11-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:39, H:31, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Mousinho

  • Ngày sinh:

    30-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    102 (T:46, H:31, B:25)

5

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

19

445

Tổng số đường chuyền

407

13

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Blackburn Rovers Portsmouth

Đội hình

Blackburn Rovers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Eustace

Blackburn Rovers VS Portsmouth

4-2-3-1 Portsmouth

Huấn luyện viên: John Mousinho

10

Tyrhys Dolan

5

Dominic Hyam

5

Dominic Hyam

5

Dominic Hyam

5

Dominic Hyam

19

Ryan Hedges

19

Ryan Hedges

14

Andreas Weimann

14

Andreas Weimann

14

Andreas Weimann

21

John Buckley

49

Callum Lang

8

Freddie Botts

8

Freddie Botts

8

Freddie Botts

8

Freddie Botts

23

Josh Murphy

23

Josh Murphy

3

Connor Ogilvie

3

Connor Ogilvie

3

Connor Ogilvie

22

Zak Swanson

Đội hình xuất phát

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tyrhys Dolan Tiền vệ

64 7 6 12 0 Tiền vệ

21

John Buckley Tiền vệ

46 4 5 3 0 Tiền vệ

19

Ryan Hedges Tiền vệ

44 3 6 5 0 Tiền vệ

14

Andreas Weimann Tiền đạo

24 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Dominic Hyam Hậu vệ

67 2 1 9 1 Hậu vệ

2

Callum Brittain Hậu vệ

68 1 8 6 1 Hậu vệ

15

Danny Batth Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Todd Cantwell Tiền vệ

20 0 2 4 0 Tiền vệ

6

Sondre Tronstad Tiền vệ

72 0 1 10 0 Tiền vệ

1

Aynsley Pears Thủ môn

56 2 0 2 0 Thủ môn

24

Owen Beck Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

Portsmouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Callum Lang Tiền vệ

21 4 1 3 0 Tiền vệ

22

Zak Swanson Hậu vệ

25 2 2 1 0 Hậu vệ

23

Josh Murphy Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Connor Ogilvie Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Freddie Botts Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

32

Patrick Lane Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

7

Marlon Pack Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

13

Nicolas Schmid Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

35

Robert Atkinson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Andre Dozzell Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Colby Bishop Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Blackburn Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Matty Litherland Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Joe Rankin-Costello Tiền vệ

57 4 4 8 0 Tiền vệ

31

Dion Sanderson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Balázs Tóth Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

32

Igor Tyjon Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Makhtar Gueye Tiền đạo

27 1 3 2 1 Tiền đạo

20

Harry Leonard Tiền đạo

38 3 2 2 0 Tiền đạo

33

Amario Cozier-Duberry Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Adam Forshaw Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Portsmouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Terry Devlin Tiền vệ

25 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Christain Saydee Tiền đạo

32 4 0 2 0 Tiền đạo

30

Matt Ritchie Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Will Norris Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

16

Thomas Mcintyre Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Isaac Hayden Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jordan Williams Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Owen Moxon Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Ryley Towler Hậu vệ

29 1 1 4 0 Hậu vệ

Blackburn Rovers

Portsmouth

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Blackburn Rovers: 0T - 0H - 0B) (Portsmouth: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Blackburn Rovers

Phong độ

Portsmouth

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Blackburn Rovers

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Middlesbrough

Blackburn Rovers

0 1

(0) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.94 2.5 0.94

T
X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Blackburn Rovers

Burnley

0 1

(0) (0)

0.94 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.91

B
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Leeds United

Blackburn Rovers

1 1

(0) (0)

0.93 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.95

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Blackburn Rovers

Hull City

0 1

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.80 2.25 0.98

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Blackburn Rovers

Sunderland

2 2

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.88 2.25 0.92

H
T

Portsmouth

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

10/01/2025

Wycombe Wanderers

Portsmouth

2 0

(2) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

05/01/2025

Sunderland

Portsmouth

1 0

(1) (0)

0.86 -1.0 1.04

0.83 2.75 1.03

H
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Portsmouth

Swansea City

4 0

(2) (0)

0.95 +0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Bristol City

Portsmouth

3 0

(3) (0)

1.08 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Watford

Portsmouth

2 1

(0) (1)

0.86 -0.5 1.04

0.82 2.5 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 1

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất