Hạng Nhất Anh - 04/01/2025 12:30
SVĐ: Ewood Park (Blackburn, Lancashire)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.95
0.89 2.0 0.91
- - -
- - -
3.30 3.00 2.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.65 1/4 -0.79
0.92 0.75 0.94
- - -
- - -
4.33 1.90 3.20
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Danny Batth
31’ -
41’
Đang cập nhật
Josh Laurent
-
Đang cập nhật
Dominic Hyam
54’ -
60’
Bashir Humphreys
Zian Flemming
-
Amario Cozier-Duberry
Andreas Weimann
75’ -
77’
Jeremy Sarmiento
Lyle Foster
-
Lewis Baker
John Buckley
82’ -
Sondre Tronstad
Ryan Hedges
86’ -
87’
Đang cập nhật
Josh Cullen
-
88’
Zian Flemming
John Egan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
49%
51%
1
1
16
18
381
420
10
4
1
2
3
0
Blackburn Rovers Burnley
Blackburn Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Eustace
4-2-3-1 Burnley
Huấn luyện viên: Scott Parker
10
Tyrhys Dolan
6
Sondre Tronstad
6
Sondre Tronstad
6
Sondre Tronstad
6
Sondre Tronstad
2
Callum Brittain
2
Callum Brittain
9
Makhtar Gueye
9
Makhtar Gueye
9
Makhtar Gueye
5
Dominic Hyam
8
Josh Brownhill
7
Jeremy Sarmiento
7
Jeremy Sarmiento
7
Jeremy Sarmiento
7
Jeremy Sarmiento
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
24
Josh Cullen
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
64 | 7 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
68 | 1 | 9 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
25 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Sondre Tronstad Tiền vệ |
72 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny Batth Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Todd Cantwell Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Aynsley Pears Thủ môn |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
42 Lewis Baker Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Amario Cozier-Duberry Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
65 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Jaidon Anthony Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Zian Flemming Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jeremy Sarmiento Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 James Trafford Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxime Estève Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
56 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle McFadzean Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 John Buckley Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Hedges Tiền vệ |
43 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Matty Litherland Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Harry Leonard Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Andreas Weimann Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lyle Foster Tiền đạo |
38 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Luca Koleosho Tiền đạo |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Václav Hladký Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 John Egan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ashley Barnes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucas Pires Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
65 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Joe Worrall Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Tommy McDermott Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Burnley
Hạng Nhất Anh
Burnley
1 : 1
(1-1)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
0 : 1
(0-0)
Burnley
Hạng Nhất Anh
Burnley
3 : 0
(0-0)
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Burnley
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Blackburn Rovers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Blackburn Rovers Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers Sunderland |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Millwall Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Blackburn Rovers Luton Town |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Burnley
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Sheffield United Burnley |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.94 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Burnley Watford |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Norwich City Burnley |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.91 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 22