FA Cup Anh - 08/02/2025 15:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Southampton Burnley
Southampton 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Burnley
Huấn luyện viên:
9
Adam Armstrong
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
8
Josh Brownhill
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
24
Josh Cullen
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
74 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
71 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Flynn Downes Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
67 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Lyle Foster Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Jaidon Anthony Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Zian Flemming Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 James Trafford Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxime Esteve Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 William Smallbone Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Fraser Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kamal Deen Sulemana Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Joe Worrall Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jeremy Leonel Sarmiento Morante Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Luca Koleosho Tiền đạo |
44 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
68 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Václav Hladký Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 John Egan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ashley Barnes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southampton
Burnley
Ngoại Hạng Anh
Burnley
2 : 0
(2-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
2 : 2
(1-1)
Burnley
Ngoại Hạng Anh
Southampton
3 : 2
(2-2)
Burnley
Ngoại Hạng Anh
Burnley
0 : 1
(0-1)
Southampton
Southampton
Burnley
40% 40% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Ipswich Town Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Burnley
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Burnley Oxford United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Portsmouth Burnley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Burnley Leeds United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.88 2.0 0.98 |
|||
22/01/2025 |
Plymouth Argyle Burnley |
0 5 (0) (5) |
1.10 +0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Burnley Sunderland |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6