FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Select Car Leasing Stadium
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
-0.97 3/4 0.87
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
5.00 3.90 1.66
0.90 10 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.82
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
5.00 2.30 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
53’
Đang cập nhật
J. Rodríguez
-
71’
J. Bauress
L. Foster
-
72’
J. Egan
H. Ekdal
-
K. Abrefa
E. Osho
76’ -
C. Savage
L. Wing
77’ -
87’
O. Sonne
B. Humphreys
-
J. Wareham
T. Sackey
91’ -
94’
A. Barnes
Z. Flemming
-
100’
M. Trésor
Z. Flemming
-
106’
T. McDermott
J. Laurent
-
T. Rushesha
A. Ahmed
107’ -
109’
Đang cập nhật
Z. Flemming
-
L. Wing
Jack Michel Senga-Ngoyi
113’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
40%
60%
4
2
5
8
385
577
14
20
4
6
4
4
Reading Burnley
Reading 4-3-3
Huấn luyện viên: Noel Hunt
4-3-3 Burnley
Huấn luyện viên: Scott Parker
10
Sam Smith
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
17
Lyle Foster
4
Joe Worrall
4
Joe Worrall
4
Joe Worrall
4
Joe Worrall
9
Jay Rodriguez
9
Jay Rodriguez
23
Lucas Pires Silva
23
Lucas Pires Silva
23
Lucas Pires Silva
30
Luca Koleosho
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Smith Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Charlie Savage Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Harvey Knibbs Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lewis Wing Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Harlee Dean Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jayden Wareham Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kelvin Abretti Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Tivonge Rushesha Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Button Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tyler Bindon Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Abraham Kanu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lyle Foster Tiền đạo |
38 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Luca Koleosho Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
65 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Joe Worrall Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Václav Hladký Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Sonne Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 John Egan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Joe Bauress Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Tommy McDermott Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Ashley Barnes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Charlie Wellens Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Jack Michel Senga-Ngoyi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Tyler Sackey Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Michael Stickland Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Jacob Borgnis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Ashqar Ahmed Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Joel Pereira Castro Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Emmanuel Osho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Louie Holzman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Hjalmar Ekdal Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
38 Tom Tweedy Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zian Flemming Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Charlie Veevers Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Etienne Green Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mike Trésor Ndayishimiye Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Hannes Delcroix Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Reading
Burnley
Hạng Nhất Anh
Reading
0 : 0
(0-0)
Burnley
Hạng Nhất Anh
Burnley
2 : 1
(0-0)
Reading
Reading
Burnley
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Reading
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Charlton Athletic Reading |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cambridge United Reading |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Reading Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Reading Northampton Town |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Burnley
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Middlesbrough Burnley |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Sheffield United Burnley |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.94 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Burnley Watford |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22