GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Select Car Leasing Stadium

1 : 1

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 3/4 0.87

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.90 1.66

0.90 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.76 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.30 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    J. Rodríguez

  • 71’

    J. Bauress

    L. Foster

  • 72’

    J. Egan

    H. Ekdal

  • K. Abrefa

    E. Osho

    76’
  • C. Savage

    L. Wing

    77’
  • 87’

    O. Sonne

    B. Humphreys

  • J. Wareham

    T. Sackey

    91’
  • 94’

    A. Barnes

    Z. Flemming

  • 100’

    M. Trésor

    Z. Flemming

  • 106’

    T. McDermott

    J. Laurent

  • T. Rushesha

    A. Ahmed

    107’
  • 109’

    Đang cập nhật

    Z. Flemming

  • L. Wing

    Jack Michel Senga-Ngoyi

    113’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Select Car Leasing Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Davies

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Noel Hunt

  • Ngày sinh:

    26-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    105 (T:37, H:24, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Scott Parker

  • Ngày sinh:

    13-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:57, H:45, B:43)

1

Phạt góc

8

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

4

Cứu thua

2

5

Phạm lỗi

8

385

Tổng số đường chuyền

577

14

Dứt điểm

20

4

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

4

Reading Burnley

Đội hình

Reading 4-3-3

Huấn luyện viên: Noel Hunt

Reading VS Burnley

4-3-3 Burnley

Huấn luyện viên: Scott Parker

10

Sam Smith

6

Harlee Dean

6

Harlee Dean

6

Harlee Dean

6

Harlee Dean

29

Lewis Wing

29

Lewis Wing

29

Lewis Wing

29

Lewis Wing

29

Lewis Wing

29

Lewis Wing

17

Lyle Foster

4

Joe Worrall

4

Joe Worrall

4

Joe Worrall

4

Joe Worrall

9

Jay Rodriguez

9

Jay Rodriguez

23

Lucas Pires Silva

23

Lucas Pires Silva

23

Lucas Pires Silva

30

Luca Koleosho

Đội hình xuất phát

Reading

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sam Smith Tiền đạo

25 6 0 3 0 Tiền đạo

8

Charlie Savage Tiền vệ

31 5 2 2 0 Tiền vệ

7

Harvey Knibbs Tiền vệ

28 5 1 2 0 Tiền vệ

29

Lewis Wing Tiền vệ

31 3 4 2 0 Tiền vệ

6

Harlee Dean Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

19

Jayden Wareham Tiền đạo

34 2 0 0 0 Tiền đạo

2

Kelvin Abretti Hậu vệ

14 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Tivonge Rushesha Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

David Button Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

Tyler Bindon Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Abraham Kanu Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Burnley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lyle Foster Tiền đạo

38 6 4 4 1 Tiền đạo

30

Luca Koleosho Tiền vệ

41 3 1 2 0 Tiền vệ

9

Jay Rodriguez Tiền đạo

65 2 1 2 0 Tiền đạo

23

Lucas Pires Silva Hậu vệ

27 0 2 2 0 Hậu vệ

4

Joe Worrall Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

32

Václav Hladký Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oliver Sonne Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

John Egan Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Joe Bauress Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

49

Tommy McDermott Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Ashley Barnes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Reading

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Charlie Wellens Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Jack Michel Senga-Ngoyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Tyler Sackey Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

38

Michael Stickland Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

46

Jacob Borgnis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Ashqar Ahmed Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Joel Pereira Castro Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

49

Emmanuel Osho Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Louie Holzman Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Burnley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Hjalmar Ekdal Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Josh Laurent Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Bashir Humphreys Hậu vệ

24 0 0 2 1 Hậu vệ

38

Tom Tweedy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Zian Flemming Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

55

Charlie Veevers Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Etienne Green Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mike Trésor Ndayishimiye Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Hannes Delcroix Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

Reading

Burnley

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Reading: 0T - 1H - 1B) (Burnley: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/04/2023

Hạng Nhất Anh

Reading

0 : 0

(0-0)

Burnley

29/10/2022

Hạng Nhất Anh

Burnley

2 : 1

(0-0)

Reading

Phong độ gần nhất

Reading

Phong độ

Burnley

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Reading

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

11/01/2025

Reading

Wrexham

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Charlton Athletic

Reading

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Cambridge United

Reading

1 3

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.91 2.75 0.84

T
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Reading

Mansfield Town

2 1

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.75 0.85

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Reading

Northampton Town

4 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.90 2.75 0.94

T
T

Burnley

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Blackburn Rovers

Burnley

0 1

(0) (0)

0.94 +0.25 0.95

0.89 2.0 0.91

T
X

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Burnley

Stoke City

0 0

(0) (0)

0.89 -1 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Middlesbrough

Burnley

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.25 0.87

H
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Sheffield United

Burnley

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.94 2.0 0.85

T
H

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Burnley

Watford

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.91

0.86 2.25 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất