GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Anh - 29/12/2024 20:00

SVĐ: Riverside Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.95

0.85 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.10 2.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.96

-0.93 1.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.40

0.86 4.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    George Edmundson

    2’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Josh Cullen

  • 67’

    Hannibal

    Jeremy Sarmiento

  • Ben Doak

    Isaiah Jones

    73’
  • 80’

    Jaidon Anthony

    Luca Koleosho

  • 81’

    Zian Flemming

    Jay Rodriguez

  • 83’

    Đang cập nhật

    Connor Roberts

  • 86’

    Đang cập nhật

    Luca Koleosho

  • 90’

    Josh Brownhill

    Lyle Foster

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Riverside Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Carrick

  • Ngày sinh:

    28-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    123 (T:59, H:25, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Scott Parker

  • Ngày sinh:

    13-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:56, H:46, B:43)

1

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

12

426

Tổng số đường chuyền

518

8

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

3

Middlesbrough Burnley

Đội hình

Middlesbrough 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Michael Carrick

Middlesbrough VS Burnley

4-2-3-1 Burnley

Huấn luyện viên: Scott Parker

9

Emmanuel Latte Lath

6

Dael Fry

6

Dael Fry

6

Dael Fry

6

Dael Fry

7

Hayden Hackney

7

Hayden Hackney

15

Anfernee Dijksteel

15

Anfernee Dijksteel

15

Anfernee Dijksteel

20

Finn Azaz

8

Josh Brownhill

14

Connor Roberts

14

Connor Roberts

14

Connor Roberts

14

Connor Roberts

11

Jaidon Anthony

11

Jaidon Anthony

19

Zian Flemming

19

Zian Flemming

19

Zian Flemming

24

Josh Cullen

Đội hình xuất phát

Middlesbrough

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Emmanuel Latte Lath Tiền đạo

63 20 1 9 0 Tiền đạo

20

Finn Azaz Tiền vệ

44 5 8 4 0 Tiền vệ

7

Hayden Hackney Tiền vệ

50 4 2 10 1 Tiền vệ

15

Anfernee Dijksteel Hậu vệ

60 1 1 1 1 Hậu vệ

6

Dael Fry Hậu vệ

46 1 1 1 0 Hậu vệ

25

George Edmundson Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

50

Ben Doak Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Delano Burgzorg Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Daniel Barlaser Tiền vệ

79 0 5 2 0 Tiền vệ

30

Neto Borges Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Tom Glover Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

Burnley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Josh Brownhill Tiền vệ

63 9 4 7 1 Tiền vệ

24

Josh Cullen Tiền vệ

58 2 3 12 0 Tiền vệ

11

Jaidon Anthony Tiền vệ

20 1 2 1 0 Tiền vệ

19

Zian Flemming Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

14

Connor Roberts Hậu vệ

41 0 2 4 1 Hậu vệ

1

James Trafford Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

6

Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Maxime Estève Hậu vệ

40 0 0 7 0 Hậu vệ

12

Bashir Humphreys Hậu vệ

21 0 0 2 1 Hậu vệ

29

Josh Laurent Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Hannibal Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Middlesbrough

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Isaiah Jones Tiền đạo

71 9 6 12 0 Tiền đạo

27

Lukas Engel Hậu vệ

52 2 4 5 0 Hậu vệ

41

Harley Hunt Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

49

Law McCabe Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Matthew Clarke Hậu vệ

62 3 3 3 0 Hậu vệ

14

Alexander Gilbert Tiền đạo

60 1 3 1 0 Tiền đạo

17

Micah Hamilton Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Shea Connor Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Riley McGree Tiền vệ

43 6 6 3 0 Tiền vệ

Burnley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Václav Hladký Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

30

Luca Koleosho Tiền đạo

38 3 1 2 0 Tiền đạo

4

Joe Worrall Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Jeremy Sarmiento Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

37

Andreas Hountondji Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

16

John Egan Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Jay Rodriguez Tiền đạo

63 2 1 2 0 Tiền đạo

23

Lucas Pires Hậu vệ

24 0 2 2 0 Hậu vệ

17

Lyle Foster Tiền đạo

36 6 4 4 1 Tiền đạo

Middlesbrough

Burnley

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Middlesbrough: 0T - 1H - 2B) (Burnley: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/12/2024

Hạng Nhất Anh

Burnley

1 : 1

(1-1)

Middlesbrough

07/04/2023

Hạng Nhất Anh

Middlesbrough

1 : 2

(0-1)

Burnley

17/12/2022

Hạng Nhất Anh

Burnley

3 : 1

(0-0)

Middlesbrough

Phong độ gần nhất

Middlesbrough

Phong độ

Burnley

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Middlesbrough

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Middlesbrough

Sheffield Wednesday

3 3

(3) (0)

0.91 -0.75 0.98

0.94 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Plymouth Argyle

Middlesbrough

3 3

(1) (0)

1.06 +1.0 0.84

0.85 3.0 0.94

B
T

Hạng Nhất Anh

14/12/2024

Middlesbrough

Millwall

1 0

(1) (0)

0.84 -0.75 1.06

0.78 2.25 0.94

T
X

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Leeds United

Middlesbrough

3 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.88

0.83 2.5 0.97

B
T

Hạng Nhất Anh

06/12/2024

Burnley

Middlesbrough

1 1

(1) (1)

0.77 +0 1.03

0.81 2.25 0.91

H
X

Burnley

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Sheffield United

Burnley

0 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.94 2.0 0.85

T
H

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Burnley

Watford

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.91

0.86 2.25 0.86

T
T

Hạng Nhất Anh

15/12/2024

Norwich City

Burnley

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.91 2.25 0.88

T
T

Hạng Nhất Anh

10/12/2024

Burnley

Derby County

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 1.04

0.84 2.0 0.83

B
X

Hạng Nhất Anh

06/12/2024

Burnley

Middlesbrough

1 1

(1) (1)

0.77 +0 1.03

0.81 2.25 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất