0.85 1/4 -0.95
0.88 2.0 0.96
- - -
- - -
3.00 3.30 2.30
0.88 9.75 0.92
- - -
- - -
-0.81 0 0.69
0.75 0.75 0.96
- - -
- - -
4.00 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Burnley Leeds United
Burnley 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Scott Parker
4-2-3-1 Leeds United
Huấn luyện viên: Daniel Farke
8
Josh Brownhill
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
19
Zian Flemming
24
Josh Cullen
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
10
Joël Piroe
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
7
Daniel James
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josh Brownhill Tiền vệ |
67 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Lyle Foster Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Josh Cullen Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Jaidon Anthony Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Zian Flemming Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Connor Roberts Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 James Trafford Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Conrad Jonathan Egan Riley Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Maxime Esteve Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Josh Laurent Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joël Piroe Tiền đạo |
75 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel James Tiền vệ |
68 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Byram Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jayden Bogle Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Ethan Ampadu Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Rothwell Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Manor Solomon Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Illan Meslier Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Ao Tanaka Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Burnley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jeremy Leonel Sarmiento Morante Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Bashir Humphreys Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Luca Koleosho Tiền đạo |
44 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jay Rodriguez Tiền đạo |
68 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Václav Hladký Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 John Egan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ashley Barnes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Joe Worrall Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Héctor Junior Firpo Adames Hậu vệ |
50 | 1 | 11 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 Isaac Osa's Schmidt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Joseph Fernández Regatillo Tiền đạo |
62 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Maximilian Wöber Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Josuha Guilavogui Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ilia Gruev Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền đạo |
70 | 10 | 8 | 10 | 0 | Tiền đạo |
26 Karl Darlow Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Largie Ramazani Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burnley
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Leeds United
0 : 1
(0-1)
Burnley
Ngoại Hạng Anh
Leeds United
3 : 1
(1-0)
Burnley
Ngoại Hạng Anh
Burnley
1 : 1
(0-0)
Leeds United
Ngoại Hạng Anh
Burnley
0 : 4
(0-1)
Leeds United
Ngoại Hạng Anh
Leeds United
1 : 0
(1-0)
Burnley
Burnley
Leeds United
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Burnley
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Plymouth Argyle Burnley |
0 5 (0) (5) |
1.10 +0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
17/01/2025 |
Burnley Sunderland |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Reading Burnley |
1 1 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Blackburn Rovers Burnley |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burnley Stoke City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -1 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Leeds United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Leeds United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
0.96 -1.5 0.83 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Leeds United Sheffield Wednesday |
3 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Leeds United Harrogate Town |
1 0 (0) (0) |
0.86 -2.5 1.04 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21