GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Leeds United

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Daniel Farke

Sân vận động: Elland Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Watford

Watford

Leeds United

Leeds United

0 : 0

0 : 0

Leeds United

Leeds United

0-0

08/02

0-0

08/02

Leeds United

Leeds United

Millwall

Millwall

0 : 0

0 : 0

Millwall

Millwall

0-0

05/02

0-0

05/02

Coventry City

Coventry City

Leeds United

Leeds United

0 : 0

0 : 0

Leeds United

Leeds United

0-0

01/02

0-0

01/02

Leeds United

Leeds United

Cardiff City

Cardiff City

0 : 0

0 : 0

Cardiff City

Cardiff City

0-0

27/01

0-0

27/01

Burnley

Burnley

Leeds United

Leeds United

0 : 0

0 : 0

Leeds United

Leeds United

0-0

-0.96 +0.25 0.86

0.88 2.0 0.96

0.88 2.0 0.96

22/01

0-0

22/01

Leeds United

Leeds United

Norwich City

Norwich City

0 : 0

0 : 0

Norwich City

Norwich City

0-0

0.96 -1.5 0.83

0.93 2.75 0.95

0.93 2.75 0.95

19/01

9-6

19/01

Leeds United

Leeds United

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

3 : 0

1 : 0

Sheffield Wednesday

Sheffield Wednesday

9-6

0.93 -1.25 0.97

0.81 2.75 0.91

0.81 2.75 0.91

11/01

11-3

11/01

Leeds United

Leeds United

Harrogate Town

Harrogate Town

1 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

11-3

0.86 -2.5 -0.96

0.94 3.75 0.94

0.94 3.75 0.94

04/01

5-7

04/01

Hull City

Hull City

Leeds United

Leeds United

3 : 3

1 : 0

Leeds United

Leeds United

5-7

0.97 +1.0 0.93

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

01/01

8-3

01/01

Leeds United

Leeds United

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

1 : 1

0 : 0

Blackburn Rovers

Blackburn Rovers

8-3

0.93 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Patrick Bamford Tiền đạo

143 34 16 10 0 32 Tiền đạo

10

Crysencio Summerville Tiền đạo

123 25 12 13 0 24 Tiền đạo

20

Tiền đạo

111 19 12 12 1 Tiền đạo

29

Tiền đạo

107 15 12 20 0 Tiền đạo

21

Pascal Struijk Hậu vệ

164 12 1 19 1 26 Hậu vệ

24

Georginio Rutter Tiền đạo

77 8 19 7 0 23 Tiền đạo

3

Hậu vệ

118 4 15 30 1 Hậu vệ

30

Joe Gelhardt Tiền đạo

110 3 5 6 0 23 Tiền đạo

6

Liam Cooper Hậu vệ

124 3 1 14 1 34 Hậu vệ

1

Thủ môn

206 1 0 9 1 Thủ môn