Leeds United
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1919
Huấn luyện viên: Daniel Farke
Sân vận động: Elland Road
27/01
Burnley
Leeds United
0 : 0
0 : 0
Leeds United
-0.96 +0.25 0.86
0.88 2.0 0.96
0.88 2.0 0.96
22/01
Leeds United
Norwich City
0 : 0
0 : 0
Norwich City
0.96 -1.5 0.83
0.93 2.75 0.95
0.93 2.75 0.95
19/01
Leeds United
Sheffield Wednesday
3 : 0
1 : 0
Sheffield Wednesday
0.93 -1.25 0.97
0.81 2.75 0.91
0.81 2.75 0.91
11/01
Leeds United
Harrogate Town
1 : 0
0 : 0
Harrogate Town
0.86 -2.5 -0.96
0.94 3.75 0.94
0.94 3.75 0.94
04/01
Hull City
Leeds United
3 : 3
1 : 0
Leeds United
0.97 +1.0 0.93
0.93 2.5 0.83
0.93 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Bamford Tiền đạo |
143 | 34 | 16 | 10 | 0 | 32 | Tiền đạo |
10 Crysencio Summerville Tiền đạo |
123 | 25 | 12 | 13 | 0 | 24 | Tiền đạo |
20 Tiền đạo |
111 | 19 | 12 | 12 | 1 | Tiền đạo | |
29 Tiền đạo |
107 | 15 | 12 | 20 | 0 | Tiền đạo | |
21 Pascal Struijk Hậu vệ |
164 | 12 | 1 | 19 | 1 | 26 | Hậu vệ |
24 Georginio Rutter Tiền đạo |
77 | 8 | 19 | 7 | 0 | 23 | Tiền đạo |
3 Hậu vệ |
118 | 4 | 15 | 30 | 1 | Hậu vệ | |
30 Joe Gelhardt Tiền đạo |
110 | 3 | 5 | 6 | 0 | 23 | Tiền đạo |
6 Liam Cooper Hậu vệ |
124 | 3 | 1 | 14 | 1 | 34 | Hậu vệ |
1 Thủ môn |
206 | 1 | 0 | 9 | 1 | Thủ môn |