- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Leeds United Millwall
Leeds United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Millwall
Huấn luyện viên:
10
Joël Piroe
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
2
Jayden Bogle
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
7
Daniel James
19
Duncan Watmore
23
George Saville
23
George Saville
23
George Saville
23
George Saville
17
Macaulay Langstaff
17
Macaulay Langstaff
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
24
Casper De Norre
5
Jake Cooper
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joël Piroe Tiền đạo |
75 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel James Tiền vệ |
68 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Byram Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jayden Bogle Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Ethan Ampadu Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Rothwell Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Manor Solomon Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Illan Meslier Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Ao Tanaka Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Duncan Watmore Tiền vệ |
28 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jake Cooper Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Casper De Norre Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 George Saville Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Joe Bryan Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukas Jensen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ryan Leonard Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Tanganga Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Raees Bangura-Williams Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Callum Scanlon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Héctor Junior Firpo Adames Hậu vệ |
50 | 1 | 11 | 12 | 0 | Hậu vệ |
33 Isaac Osa's Schmidt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Joseph Fernández Regatillo Tiền đạo |
62 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Maximilian Wöber Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Josuha Guilavogui Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ilia Gruev Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền đạo |
70 | 10 | 8 | 10 | 0 | Tiền đạo |
26 Karl Darlow Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Largie Ramazani Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Millwall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Shaun Hutchinson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Mihailo Ivanović Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Billy Mitchell Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dan McNamara Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Tristan Crama Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Murray Wallace Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 George Honeyman Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Liam Roberts Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Leeds United
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
1 : 0
(1-0)
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Leeds United
2 : 0
(1-0)
Millwall
Hạng Nhất Anh
Millwall
0 : 3
(0-1)
Leeds United
Leeds United
Millwall
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leeds United
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Coventry City Leeds United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Leeds United Cardiff City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Burnley Leeds United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.03 |
0.88 2.0 0.98 |
|||
22/01/2025 |
Leeds United Norwich City |
2 0 (1) (0) |
0.96 -1.5 0.83 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
Leeds United Sheffield Wednesday |
3 0 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Millwall
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Millwall Queens Park Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Portsmouth Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
25/01/2025 |
Luton Town Millwall |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.85 2.0 0.85 |
|||
21/01/2025 |
Millwall Cardiff City |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.95 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Millwall Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2