Hạng Nhất Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Elland Road
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 1/2 0.97
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.30 5.25 9.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
-0.93 1.25 0.74
- - -
- - -
1.80 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
John Eustace
-
38’
Yuki Ohashi
Harry Leonard
-
40’
Đang cập nhật
Lewis Baker
-
Sam Byram
Maximilian Wöber
46’ -
Jayden Bogle
Ethan Ampadu
51’ -
Joe Rothwell
Wilfried Gnonto
69’ -
Manor Solomon
Patrick Bamford
70’ -
81’
Andreas Weimann
Amario Cozier-Duberry
-
Đang cập nhật
Pascal Struijk
88’ -
90’
Joe Rankin-Costello
Danny Batth
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
70%
30%
1
3
9
16
617
270
12
4
4
2
0
1
Leeds United Blackburn Rovers
Leeds United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Farke
4-2-3-1 Blackburn Rovers
Huấn luyện viên: John Eustace
10
Joël Piroe
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
5
Pascal Struijk
5
Pascal Struijk
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
10
Tyrhys Dolan
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
5
Dominic Hyam
19
Ryan Hedges
19
Ryan Hedges
14
Andreas Weimann
14
Andreas Weimann
14
Andreas Weimann
23
Yuki Ohashi
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joël Piroe Tiền đạo |
75 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel James Tiền vệ |
65 | 15 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Pascal Struijk Hậu vệ |
50 | 8 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Byram Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jayden Bogle Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Joe Rothwell Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Manor Solomon Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Illan Meslier Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Ao Tanaka Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ |
63 | 7 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuki Ohashi Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Hedges Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Weimann Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dominic Hyam Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Callum Brittain Hậu vệ |
67 | 1 | 9 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Sondre Tronstad Tiền vệ |
71 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny Batth Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Aynsley Pears Thủ môn |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Owen Beck Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
42 Lewis Baker Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mateo Joseph Tiền đạo |
61 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Wilfried Gnonto Tiền đạo |
69 | 11 | 8 | 11 | 0 | Tiền đạo |
4 Ethan Ampadu Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmet Cil Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Largie Ramazani Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Karl Darlow Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Maximilian Wöber Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Patrick Bamford Tiền đạo |
58 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Isaac Schmidt Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Blackburn Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Harry Leonard Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Harley O'Grady-Macken Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Makhtar Gueye Tiền đạo |
24 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 Balázs Tóth Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ |
55 | 4 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle McFadzean Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 John Buckley Tiền vệ |
44 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Matty Litherland Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Amario Cozier-Duberry Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
1 : 0
(1-0)
Leeds United
Hạng Nhất Anh
Leeds United
0 : 1
(0-0)
Blackburn Rovers
Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers
0 : 2
(0-1)
Leeds United
Leeds United
Blackburn Rovers
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leeds United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Derby County Leeds United |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0.75 0.81 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Leeds United Oxford United |
4 0 (1) (0) |
0.99 -2.0 0.91 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Preston North End Leeds United |
1 1 (1) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.88 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Leeds United Middlesbrough |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.83 2.5 0.97 |
T
|
T
|
Blackburn Rovers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Blackburn Rovers Hull City |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers Sunderland |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Millwall Blackburn Rovers |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.95 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Blackburn Rovers Luton Town |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Sheffield Wednesday Blackburn Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19