FA Cup Anh - 11/01/2025 17:45
SVĐ: Elland Road
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -3 1/2 -0.96
0.94 3.75 0.94
- - -
- - -
1.10 9.50 21.00
0.92 10.5 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 -0.89
0.85 1.5 0.87
- - -
- - -
1.36 3.50 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
B. Morris
-
Manor Solomon
Largie Ramazani
59’ -
Đang cập nhật
Ahmet Cil
64’ -
Joe Rothwell
Ao Tanaka
65’ -
71’
J. Muldoon
S. Folarin
-
72’
D. Cornelius
E. Taylor
-
Sam Byram
Junior Firpo
77’ -
Manor Solomon
Daniel James
78’ -
Đang cập nhật
Largie Ramazani
80’ -
83’
J. Daly
S. Duke-McKenna
-
Wilfried Gnonto
Ilia Gruev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
65%
35%
2
4
7
7
380
204
21
5
5
2
1
0
Leeds United Harrogate Town
Leeds United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Farke
4-2-3-1 Harrogate Town
Huấn luyện viên: Simon Weaver
29
Degnand Wilfried Gnonto
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
25
Sam Byram
19
Mateo Joseph Fernández Regatillo
19
Mateo Joseph Fernández Regatillo
17
Largie Ramazani
17
Largie Ramazani
17
Largie Ramazani
5
Pascal Struijk
11
James Daly
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
24
Josh March
15
Anthony O'Connor
15
Anthony O'Connor
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền vệ |
67 | 10 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Pascal Struijk Hậu vệ |
51 | 8 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Joseph Fernández Regatillo Tiền đạo |
59 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Largie Ramazani Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Byram Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Ethan Ampadu Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Rothwell Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Manor Solomon Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Karl Darlow Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Isaac Osa's Schmidt Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Josuha Guilavogui Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 James Daly Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Toby Sims Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Anthony O'Connor Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jack Muldoon Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Josh March Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 James Belshaw Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jasper Moon Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Warren Matthew Burrell Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dean Cornelius Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Levi Sutton Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Bryn Morris Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leeds United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daniel James Tiền vệ |
65 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Ilia Gruev Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Jayden Bogle Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Héctor Junior Firpo Adames Hậu vệ |
47 | 1 | 11 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Ao Tanaka Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Joe Rodon Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
39 Maximilian Wöber Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Illan Meslier Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Zico Asare Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ellis Taylor Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Stephen Winston Duke-McKenna Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Stephen Dooley Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Eko Solomon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matty Daly Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Jack Bray Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mark Oxley Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Samuel Folarin Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Leeds United
Harrogate Town
Leeds United
Harrogate Town
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leeds United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Hull City Leeds United |
3 3 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.93 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Leeds United Blackburn Rovers |
1 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Derby County Leeds United |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0.75 0.81 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Stoke City Leeds United |
0 2 (0) (1) |
0.84 +1.25 1.06 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Leeds United Oxford United |
4 0 (1) (0) |
0.99 -2.0 0.91 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Harrogate Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Barrow Harrogate Town |
0 2 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Harrogate Town Salford City |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.5 0.83 |
0.84 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Harrogate Town Walsall |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22